| Yêu và sống
Móng tay tiếng Trung là gì
Móng tay tiếng Trung là 指甲 (zhǐjia), là biến dạng của da ở các đầu ngón tay. Móng tay có chức năng bảo vệ, giúp cho mạng lưới thần kinh dày đặc ở các đầu chi khỏi bị thương tổn, đồng thời có tác dụng làm tăng độ nhạy của xúc giác ở các đầu ngón tay.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến móng tay.
指甲钳 /zhǐjiǎ qián/: Bấm móng tay.
指甲刷 /zhǐjiǎ shuā/: Dũa móng tay.
指甲油 /zhǐjiǎ yóu/: Sơn móng tay.
洗甲水 /xǐ jiǎ shuǐ/: Nước tẩy sơn móng tay.
甲片 /jiǎ piàn/: Móng tay giả.
画甲 /huà jiǎ/: Vẽ móng.
圆钉 /yuán dīng/: Móng tay tròn.
修指甲 /xiū zhǐjiǎ/: Làm móng tay.
油漆颜色 /yóuqī yánsè/: Màu sơn.
Một số ví dụ tiếng Trung liên quan đến móng tay.
请跟我来修指甲.
Qǐng gēn wǒ lái xiū zhǐjiǎ.
Mời theo tôi đến chỗ làm móng tay.
请选择自己的图案和油漆颜色.
Qǐng xuǎnzé zìjǐ de tú’àn hé yóuqī yánsè.
Mời lựa chọn mẫu vẽ và màu sơn cho mình.
我想要一个圆钉.
Wǒ xiǎng yào yīgè yuán dīng.
Tôi muốn làm móng tròn.
Bài viết móng tay tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn