| Yêu và sống
Bôi thuốc tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung về bệnh viện.
综合医院 /zònghé yīyuàn/: Bệnh viện tổng hợp, bệnh viện đa khoa.
妇产医院 /fù chǎn yīyuàn/: Bệnh viện phụ sản.
儿童医院 /értóng yīyuàn/: Bệnh viện nhi đồng.
口腔医院 /kǒuqiāng yīyuàn/: Bệnh viện răng hàm mặt.
牙科医院 /yákē yīyuàn/: Bệnh viện nha khoa.
传染病医院 /chuánrǎn bìng yīyuàn/: Bệnh viện chữa bệnh truyền nhiễm.
中医院 /zhōngyīyuàn/: Bệnh viện đông y.
精神病院 /jīngshénbìng yuàn/: Bệnh viện tâm thần.
野战医院 /yězhàn yīyuàn/: Bệnh viện dã chiến.
肿瘤医院 /zhǒngliú yīyuàn/: Bệnh viện ung thư.
Những mẫu câu tiếng Trung liên quan đến thuốc.
药片每天吃两次,早晚各一次,每次两片。
Yàopiàn měitiān chī liǎng cì, zǎowǎn gè yīcì, měi cì liǎng piàn.
Thuốc viên ngày uống hai lần, sáng và tối, mỗi lần hai viên.
这是外用药,千万不能口服。
Zhè shì wàiyòng yào, qiān wàn bùnéng kǒufú.
Đây là thuốc bôi ngoài da, không uống được.
这种药效果不错。
Zhè zhǒng yào xiàoguǒ bú cuò.
Loại thuốc này hiệu quả rất tốt.
Bài viết bôi thuốc tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn