| Yêu và sống
Bạch kim tiếng Trung là gì
Bạch kim còn được gọi là Platin có ký hiệu là Pt. Bạch kim ở dạng tinh khiết và không bị oxy hóa ở bất cứ nhiệt độ nào.
Bạch kim cùng với bạc, vàng và paladi được xem bốn kim loại quý giá nhất hành tinh có thể khai thác từ thiên nhiên.
Một số từ vựng tiếng Trung về trang sức.
项链 /xiàngliàn/: Vòng cổ.
手链 /shǒuliàn/: Vòng tay.
脚链 /jiǎoliàn/: Lắc chân.
耳环 /ěrhuán/: Hoa tai.
手表 /shŏubiăo/: Đồng hồ.
时髦眼镜 /shímáo yǎnjìng/: Kính thời trang.
胸针 /xiōngzhēn/: Trâm cài tóc.
吊带 /diàodài/: Thắt lưng.
钻戒 /zuànjiè/: Nhẫn kim cương.
Những mẫu câu tiếng Trung liên quan đến.
你能给我看一下那个手表吗?
Nĭ néng gĕi wŏ kān yī xià nà ge shŏu biăo mā?
Bạn có thể cho tôi xem chiếc đồng hồ không?
这个手链多少钱?
Zhège shǒuliàn duōshǎo qián?
Chiếc vòng này bao nhiêu tiền?
Bài viết bạch kim tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn