| Yêu và sống
Vàng tiếng Trung là gì
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến vàng.
黄金矿 /huángjīn kuàng/: Quặng vàng.
黄金分割 /huángjīn fēngē/: Tỉ thức hoàng kim.
黄金时代 /huángjīn shídài/: Thời hoàng kim.
黄金地段 /huángjīn dìduàn/: Vùng đất vàng.
黄金升水 /huángjīn shēngshuǐ/: Bù giá vàng.
黄金储备 /huángjīn chúbèi/: Dự trữ vàng.
黄金比 /huángjīn bǐ/: Tỷ lệ vàng.
Một số mẫu câu tiếng Trung liên quan đến vàng.
电视广播的黄金时间。
Diànshì guǎngbò de huángjīn shíjiān.
Giờ chính để phát sóng TV.
莫利亚的财富不是黄金或珠宝,而是白金。
Mò lì yǎ de cáifù bùshì huángjīn huò zhūbǎo, ér shì báijīn.
Của cải của Moria không phải là vàng hay trang sức mà là bạch kim.
黄金是一种贵金属,有良好的物理特性。
Huángjīn shì yī zhǒng guìjīnshǔ, yǒu liánghǎo de wùlǐ tèxìng.
Vàng là một kim loại quý, có tính chất vật lý tốt.
Bài viết vàng tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn