| Yêu và sống
Doanh thu tiếng Trung là gì
Doanh thu tiếng Trung 收入 (shōurù). Doanh thu của các doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận thu được từ việc cung cấp dịch vụ, bán hàng, doanh thu hoạt động tài chính và lợi nhuận hoạt động nội bộ hay doanh thu bất thường.
Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề doanh thu.
利润 (lì rùn): Lợi nhuận.
纯利 (chún lì): Lãi ròng.
成本 (chéng běn): Giá thành.
支出 (zhīchū): Chi phí.
折耗 (shé hào): Chiết khấu, khấu hao.
资本收益 (zīběn shōu yì): Khoản thu nhập từ vốn.
纯收益 (chún shōu yì): Khoản thu nhập từ lãi.
利息收益 (lìxí shōu yì): Khoản thu nhập từ ròng
净收入 (jìng shōurù): Doanh thu ròng.
内部收益 (nèibù shōuyì): Doanh thu nội bộ.
金融活动收入 (jīnróng huódòng shōurù): Doanh thu hoạt động tài chính.
异常销售 (yìcháng xiāoshòu): Doanh số bán hàng bất thường.
提供销售服务的收入 (tígōng xiāoshòu fúwù de shōurù): Doanh thu từ cung cấp dịch vụ bán hàng.
Bài viết doanh thu tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV.
Related news
- Từ vựng tiếng Trung về thiên văn học (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Dệt tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Địa lý tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thể thao mùa đông tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đấu kiếm tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trái cây trong tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Nội trợ tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Triều đại lịch sử Trung Quốc tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Trường đại học tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tổ chức quốc gia tiếng Trung là gì (15/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn