| Yêu và sống
Trợ từ WA và GA trong tiếng Nhật
Cách sử dụng trợ từ WA và GA trong tiếng Nhật:
1. Trợ từ "Wa/は":
a. Nói lên tính chất của sự vật: (dùng khi nói về sự vật mọi người đã biết hoặc đang nói tới).
Ví dụ: 地球は丸いです。 - chikyu wa marui desu: Trái đất thì tròn.
ヒマラヤは世界で一番高い山です。 - himaraya ha sekai de ichiban takai yama desu: Himalaya là ngọn núi cao nhất thế giới.
b. Dùng để nhấn mạnh.
Ví dụ: その問題について、わたしも考えてはいる。 - sono mondai ni tsuite, watashi mo kangaete ha iru: Về vấn đề đó tôi cũng có suy nghĩ.
c. Thói quen, sự việc lặp lại.
Ví dụ: 毎年わたしはイギリスへ行っている。 - mainen watashi wa igirisu e itteiru: Mỗi năm tôi đều đi đến nước Anh.
2. Trợ từ "GA/が":
a. Đề cập đến chủ đề mới.
Ví dụ: 電車が来ました。 - densha ga kimashita: Xe điện đã đến rồi.
b. Chỉ sự tồn tại.
Ví dụ: あの大学には、すばらしい図書館がある。 - ano daigaku niwa, subarashii toshokan ga aru: Trường đại học này có 1 thư viện tuyệt vời.
c. Liệt kê tính chất 2 sự việc (và).
Ví dụ: こちらはもう準備ができたが、あちらはどうでしょうか? - kochira wa mou junbi ga dekita ga, achira wa dou deshou ka?: Bên này đã xong rồi còn bên đấy như thế nào?
値段もいいが、品質もすぐれている。 - nedan mo ii ga, hinshitsu mo sugurete iru: Giá cả được mà chất lượng cũng tốt.
d. Dùng khi tính chất trái ngược "nhưng".
Ví dụ: 日本では冬だが、オストラリアは夏だ。 - nihon dewa fuyu da ga, osutoraria wa natsu da: Ở Nhật là mùa đông nhưng ở Úc là mùa hè.
e. Chủ ngữ chưa xác định.
Ví dụ: お菓子はなにが一番好きですか? - okashi ha nani ga ichiban suki desu ka?: Kẹo thì anh thích nhất loại nào?
3. Sự khác nhau giữa trợ từ "WA" và "GA":
a. Vị trí của nghi vấn từ.
Nghi vấn từ thường đứng trước "GA".
Ví dụ: どちらがいいですか? - dochira ga ii desu ka?: Cái nào thì tốt nhỉ?
Nghi vấn từ thường đứng sau "WA".
Ví dụ: 好きなのはどちらですか? - sukina noha dochira desu ka?: Cái bạn thích là cái nào?
b. "GA" chỉ về điều chưa biết còn "WA" chỉ về điều đã biết.
Ví dụ: 船の上から人が手を振っている。あの人は誰だろうか? - fune no ue kara hito ga te o futteiru. Ano hito wa dare darou ka?: Từ trên con thuyền có người đang vẫy tay. Người đó là ai vậy?
むかしむかし、あるところにおじいさんとおばあさんがいました。 - mukashi mukashi, aru tokoro ni ojiisan to obaasan ga imashita: Ngày xửa ngày xưa, ở một nơi nọ có một ông lão và một bà lão.
c. "GA" biểu thị câu miêu tả (hiện tượng), "WA" biểu thị câu phán đoán (giải thích).
Ví dụ: あっ、雨が降ってきた。 - aa, ame ga futtekita: Ôi, trời đã mưa.
これはカルピスです。 - kore ha karupisu desu: Đây là sữa chua uống Calpis.
d. Câu trả lời đối với câu nghi vấn.
Trong trường hợp trả lời khẳng định, với câu nghi vấn dùng "GA" thì trả lời bằng "GA", với câu nghi vấn dùng "WA" thì trả lời bằng "WA".
Trong trường hợp trả lời phủ định, với câu nghi vấn dùng "GA" và câu nghi vấn dùng "WA" thì đều trả lời bằng "WA".
e. Sử dụng "WA" trong những câu biểu thị so sánh.
Ví dụ: お茶は好きだが、コーヒーは嫌いだ。 - ocha wa suki daga, kouhii wa kirai da: Trà thì thích nhưng cà phê thì ghét.
Chuyên mục "Trợ từ WA và GA trong tiếng Nhật" được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn