| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Cách đếm thứ, ngày, tháng trong tiếng Nhật
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:18:55)
Bài viết này chia sẻ với các bạn cách đếm thứ, ngày, tháng trong tiếng Nhật. Đây là một trong những kiến thức cơ bản cho những bạn bắt đầu làm quen với tiếng Nhật.
Cách đếm thứ, ngày, tháng trong tiếng Nhật
Đếm thứ:
Thứ 2 | 月曜日 | げつようび | getsuyoubi |
Thứ 3 | 火曜日 | かようび | kayoubi |
Thứ 4 | 水曜日 | すいようび | suiyoubi |
Thứ 5 | 木曜日 | もくようび | mokuyoubi |
Thứ 6 | 金曜日 | きんようび | kinyoubi |
Thứ 7 | 土曜日 | どようび | doyoubi |
Chủ nhật | 日曜日 | にちようび | nichiyoubi |
Đếm ngày:
Ngày 1 | 一日 | ついたち | tsuitachi |
Ngày 2 | 二日 | ふつか | futsuka |
Ngày 3 | 三日 | みっか | mikka |
Ngày 4 | 四日 | よっか | yokka |
Ngày 5 | 五日 | いつか | itsuka |
Ngày 6 | 六日 | むいか | muika |
Ngày 7 | 七日 | なのか | nanoka |
Ngày 8 | 八日 | ようか | youka |
Ngày 9 | 九日 | ここのか | kokonoka |
Ngày 10 | 十日 | とおか | tooka |
Ngày 11 | 十一日 | じゅういちにち | juuichinichi |
Ngày 12 | 十二日 | じゅうににち | juuninichi |
Ngày 13 | 十三日 | じゅうさんにち | juusannichi |
Ngày 14 | 十四日 | じゅうよっか | juuyokka |
Ngày 15 | 十五日 | じゅうごにち | juugonichi |
Ngày 16 | 十六日 | じゅうろくにち | juurokunichi |
Ngày 17 | 十七日 | じゅうしちにち | juushichinichi |
Ngày 18 | 十八日 | じゅうはちにち | juuhachinichi |
Ngày 19 | 十九日 | じゅうくにち | juukunichi |
Ngày 20 | 二十日 | はつか | hatsuka |
Ngày 21 | 二十一日 | にじゅういちにち | nijuuichinichi |
Ngày 22 | 二十二日 | にじゅうににち | nijuuninichi |
Ngày 23 | 二十三日 | にじゅうさんにち | nijuusannichi |
Ngày 24 | 二十四日 | にじゅうよっか | nijuuyokka |
Ngày 25 | 二十五日 | にじゅうごにち | nijuugonichi |
Ngày 26 | 二十六日 | にじゅうろくにち | nijuurokunichi |
Ngày 27 | 二十七日 | にじゅうしちにち | nijuushichinichi |
Ngày 28 | 二十八日 | にじゅうはちにち | nijuuhachinichi |
Ngày 29 | 二十九日 | にじゅうくにち | nijuukunichi |
Ngày 30 | 三十日 | さんじゅうにち | sanjuunichi |
Ngày 31 | 三十一日 | さんじゅういちにち | sanjuuichinichi |
Đếm tháng:
Tháng 1 | 一月 | いちがつ | ichigatsu |
Tháng 2 | 二月 | にがつ | nigatsu |
Tháng 3 | 三月 | さんがつ | sangatsu |
Tháng 4 | 四月 | しがつ | shigatsu |
Tháng 5 | 五月 | ごがつ | gogatsu |
Tháng 6 | 六月 | ろくがつ | rokugatsu |
Tháng 7 | 七月 | しちがつ | shichigatsu |
Tháng 8 | 八月 | はちがつ | hachigatsu |
Tháng 9 | 九月 | くがつ | kugatsu |
Tháng 10 | 十月 | じゅうがつ | juugatsu |
Tháng 11 | 十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu |
Tháng 12 | 十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu |
Chuyên mục Cách đếm thứ, ngày, tháng trong tiếng Nhật được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn