Home » Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 1
Today: 24-04-2024 05:26:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 1

(Ngày đăng: 01-03-2022 11:16:47)
           
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống hàng ngày mà các bạn học tiếng Nhật cần biết.

Từ vựng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày:

目覚まし時計をかける めざましどけいをかける đặt đồng hồ báo thức
目覚まし時計鳴る めざましどけいがなる đồng hồ báo thức reo
目覚まし時計を止める めざましどけいをとめる tắt đồng hồ báo thức
目が覚める めがさめる tỉnh giấc
ねぼうをする ねぼうをする ngủ dậy muộn
ふとんをたたむ ふとんをたたむ gấp chăn
着替える きがえる thay quần áo
トイレに行く トイレにいく đi vệ sinh
顔を洗う かおをあらう rửa mặt
歯を磨く はをみがく đáng răng
ひげをそる ひげをそる cạo râu
鏡を見る かがみをみる soi gương
シャンプーする シャンプーする gội đầu
ブローする ブローする làm khô tóc
ドライヤーをかける ドライヤーをかける sấy tóc
化粧する けしょうする trang điểm
口紅をつける くちべにをつける thoa son môi
コーヒーをいれる コーヒーをいれる pha cà phê
朝ご飯を食べる あさごはんをたべる ăn sáng
新聞を取りにいく しんぶんをとりにいく lấy báo
ゴミを捨てる ごみをすてる vứt rác
ゴミを出す ごみをだす đổ rác
鍵をかける かぎをかける khóa cửa
戸締りをする とじまりをする đóng cửa

 

 

Chuyên mục từ vựng tiếng Nhật hàng ngày (phần 1) được biên soạn bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news