| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 1
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:16:47)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong cuộc sống hàng ngày mà các bạn học tiếng Nhật cần biết.
Từ vựng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày:
目覚まし時計をかける | めざましどけいをかける | đặt đồng hồ báo thức |
目覚まし時計鳴る | めざましどけいがなる | đồng hồ báo thức reo |
目覚まし時計を止める | めざましどけいをとめる | tắt đồng hồ báo thức |
目が覚める | めがさめる | tỉnh giấc |
ねぼうをする | ねぼうをする | ngủ dậy muộn |
ふとんをたたむ | ふとんをたたむ | gấp chăn |
着替える | きがえる | thay quần áo |
トイレに行く | トイレにいく | đi vệ sinh |
顔を洗う | かおをあらう | rửa mặt |
歯を磨く | はをみがく | đáng răng |
ひげをそる | ひげをそる | cạo râu |
鏡を見る | かがみをみる | soi gương |
シャンプーする | シャンプーする | gội đầu |
ブローする | ブローする | làm khô tóc |
ドライヤーをかける | ドライヤーをかける | sấy tóc |
化粧する | けしょうする | trang điểm |
口紅をつける | くちべにをつける | thoa son môi |
コーヒーをいれる | コーヒーをいれる | pha cà phê |
朝ご飯を食べる | あさごはんをたべる | ăn sáng |
新聞を取りにいく | しんぶんをとりにいく | lấy báo |
ゴミを捨てる | ごみをすてる | vứt rác |
ゴミを出す | ごみをだす | đổ rác |
鍵をかける | かぎをかける | khóa cửa |
戸締りをする | とじまりをする | đóng cửa |
Chuyên mục từ vựng tiếng Nhật hàng ngày (phần 1) được biên soạn bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn