| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật hàng ngày phần 2
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:15:17)
Mỗi ngày chúng ta hãy cùng bổ sung thêm một ít từ vựng vào vốn từ của mình nào. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ vựng tiếng Nhật trong hàng ngày:
洗濯 (を) する | せんたく (を) する | giặt quần áo |
洗濯物 (を)干す | せんたくもの (を) ほす | phơi quần áo |
布団を干す | ふとんをほす | phơi chăn (mền) |
洗濯物をかわかす | せんたくものをかわかす | làm khô quần áo |
洗濯物をとりこむ | せんたくものをとりこむ | lấy quần áo vào |
洗濯物をたたむ | せんたくものをたたむ | xếp (gấp) quần áo |
アイロンをかける | アイロンをかける | ủi (là) quần áo |
たんすにしまう | たんすにしまう | cất vào tủ |
掃除をする | そうじをする | dọn dẹp, lau dọn |
部屋をかたづける | へやをかたづける | dọn dẹp phòng |
掃除機をかける | そうじをかける | hút bụi |
雑巾をかける | ぞうきんをかける | lau nhà bằng tay |
雑巾をゆすぐ | ぞうきんをゆすぐ | xả dẻ lau |
雑巾をしぼる | ぞうきんをしぼる | vắt dẻ lau |
食器を洗う | しょっきんをあらう | rửa chén bát |
食器を拭く | しょっきをふく | lau chén bát |
食器をしまう | しょっきをしまう | cất chén bát |
買い物に行く | かいものにいく | đi mua sắm |
庭に水をまく | にわにみずをまく | tưới nước cho vườn |
店が開いている ⇔ 閉まっている | みせがあいている ⇔ しまっている | cửa hàng mở cửa ⇔ đóng cửa |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật trong hàng ngày phần 2 được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn