Home » Từ vựng tiếng Nhật về quần áo
Today: 29-03-2024 06:07:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo

(Ngày đăng: 01-03-2022 11:14:10)
           
Bạn yêu thích thời trang Nhật Bản? Hãy bổ sung ngay các từ vựng tiếng Nhật về quần áo, phụ kiện dưới đây để dễ dàng tìm hiểu cách ăn mặc của người Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo, phụ kiện:

シャツ shatsu áo sơ mi
セータ seta áo len
スカート sukato váy 
ズボン zubon quần dài
ストッキング sutokkingu vớ dài
めがね megane mắt kính
コンタクトレンズ kontakutorenji kính áp tròng
ネクタイ nekutai cravat
腕時計 udedokei đồng hồ đeo tay
指輪 yubiwa nhẫn
ブローチ burochi ghim cài áo
ネックレス nekkuresu dây chuyền
イヤリング iyaringu bông tai
帽子 boushi cái nón (mũ)
手袋 tebukuro bao tay, găng tay
マフラー mafura khăn choàng cổ
ベルト beruto dây nịt, thắt lưng
ボタン botan nút quần áo
kutsu giày, dép, guốc
体に合う karadaniau hợp với dáng

 

Từ vựng tiếng Nhật về quần áo -  Tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news