| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:09:03)
Bạn là du học sinh Nhật muốn làm thêm tại các nhà hàng? Một số từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp dưới đây rất hữu ích cho bạn.
Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp:
茶碗 | ちゃわん | chén, bát |
皿 | さら | dĩa |
箸 | はし | đũa |
|
スプーン | muỗng, thìa |
|
フォーク | nĩa |
|
ストロー | ống hút |
塩 | しお | muối |
砂糖 | さとう | đường |
味の素 | あじのもと | bột ngọt, mì chính |
胡椒 | こしょう | hạt tiêu |
醤油 | しょうゆ | xì dầu |
|
フライパン | cái chảo |
|
エプロン | tạp dề |
|
コップ | ly, cốc |
|
カップ | cốc, chén |
|
ナイフ | dao |
|
ラップ | túi nhựa để bao gói |
臼 | うす | cái cối |
流し台 | ながしだい | bồn rửa trong bếp |
|
ティッシュ | giấy ăn, khăn giấy |
弁当箱 | べんとうばこ | hộp đựng cơm |
薬缶 | やかん | cái ấm nước |
まな板 | まないた | cái thớt |
乳房 | にゅうぼう | cái chày |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn