| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Tên các quốc gia trong tiếng Nhật
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:06:52)
Tên các quốc gia trong tiếng Nhật được viết và đọc như thế nào? tên của một số quốc gia thông dụng nhất.
Tên các quốc gia trong tiếng Nhật
日本(にほん) | Nhật Bản |
台湾(タイワン) | Đài Loan |
香港(ホンコン) | Hồng Kong |
北朝鮮(きたちょうせん) | Triều Tiên |
韓国(かんこく) | Hàn Quốc |
中国(ちゅうごく) | Trung Quốc |
ベトナム | Việt Nam |
タイ | Thái Lan |
マレーシア | Malaysia |
シンガポール | Singapore |
フィリピン | Philippines |
インドネシア | Indonesia |
パキスタン | Pakistan |
ネパール | Nepal |
ロシア | Nga |
アメリカ | Mỹ |
カナダ | Canada |
メキシコ | Mexico |
イギリス | Anh |
スコットランド | Scotland |
ウェールズ | Wales |
フランス | Pháp |
イタリア | Ý |
ドイツ | Đức |
スウェーデン | Thụy Điển |
フィンランド | Phần Lan |
ノルウェー | Na Uy |
デンマーク | Đan Mạch |
オランダ | Hà Lan |
ポートランド | Bồ Đào Nha |
オーストラリア | Úc |
ニュージーランド | New Zealand |
Chuyên mục Tên các quốc gia trong tiếng Nhật được chia sẻ bởi trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn