Home » Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
Today: 28-12-2024 20:57:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

(Ngày đăng: 01-03-2022 11:02:44)
           
Gia đình bạn đang sinh sống tại Nhật Bản? Những từ vựng tiếng Nhật về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách xưng hô trong gia đình Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

Sài Gòn Vina, Từ vựng tiếng Nhật về gia đình

Thành viên trong gia đình Nói về gia đình bạn Nói về gia đình người khác
Ông 祖父(そふ) お祖父さん(おじいさん)
Bà  祖母(そぼ) お祖母さん(おばあさん)
Cha mẹ 両親(りょうしん) 両親(りょうしん)
Cha 父(ちち) お父さん(おとうさん)
Mẹ 母(はは) お母さん(おかあさん)
Anh trai 兄(あに) お兄さん(おにいさん)
Chị gái 姉(あね) お姉さん(おねえさん)
Em trai 弟(おとうと) 弟さん(おとうとさん)
Em gái 妹(いもうと) 妹さん(いもうとさん)
Con trai 息子(むすこ) 息子さん(むすこさん)
Con gái 娘(むすめ) 娘さん(むすめさん)
Cô, dì, mợ 叔母(おば) 叔母さん(おばさん)
Chú, bác 叔父(おじ) 叔父さん(おじさん)
Chồng 夫(おっと) ご主人(ごしゅじん)
Vợ 妻(つま) 奥さん(おくさん)
Anh, em họ 従兄弟(いとこ) 従兄弟(いとこ)

Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về gia đình được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news