| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:02:44)
Gia đình bạn đang sinh sống tại Nhật Bản? Những từ vựng tiếng Nhật về gia đình dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cách xưng hô trong gia đình Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật về gia đình
Thành viên trong gia đình | Nói về gia đình bạn | Nói về gia đình người khác |
Ông | 祖父(そふ) | お祖父さん(おじいさん) |
Bà | 祖母(そぼ) | お祖母さん(おばあさん) |
Cha mẹ | 両親(りょうしん) | 両親(りょうしん) |
Cha | 父(ちち) | お父さん(おとうさん) |
Mẹ | 母(はは) | お母さん(おかあさん) |
Anh trai | 兄(あに) | お兄さん(おにいさん) |
Chị gái | 姉(あね) | お姉さん(おねえさん) |
Em trai | 弟(おとうと) | 弟さん(おとうとさん) |
Em gái | 妹(いもうと) | 妹さん(いもうとさん) |
Con trai | 息子(むすこ) | 息子さん(むすこさん) |
Con gái | 娘(むすめ) | 娘さん(むすめさん) |
Cô, dì, mợ | 叔母(おば) | 叔母さん(おばさん) |
Chú, bác | 叔父(おじ) | 叔父さん(おじさん) |
Chồng | 夫(おっと) | ご主人(ごしゅじん) |
Vợ | 妻(つま) | 奥さん(おくさん) |
Anh, em họ | 従兄弟(いとこ) | 従兄弟(いとこ) |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về gia đình được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn