| Yêu và sống
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5
~ から ~ まで (từ~ đến~
から biểu thị điểm bắt đầu của thời gian và địa điểm, còn まで biểu thị điểm kết thúc. から và まで không nhất thiết phải đi kèm với nhau mà còn có thể dùng riêng.
私は8時から5時まで働きます。Tôi làm việc từ 8h đến 5h chiều.
~ ましょう (Chúng ta hãy cùng)
Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.
Chú ý: dùng để rủ rê người khác.
一緒に 昼ご飯を食べましょう。Cùng đi ăn trưa nhé.
~ てください (Hãy)
Mẫu câu này được dùng khi người nói muốn nhờ vả, sai khiến hoặc khuyên nhủ người nghe. Khi nói với người trên thì không dùng mẫu câu này với ý sai khiến.
Chú ý: Khi đề nghị làm việc gì, すみませんが luôn đặt trước てください, như vậy sẽ lịch sự hơn.
ちょっと、待ってください。Xin hãy đợi một chút.
~ てもいいです (Làm ~ được)
Dùng để biểu thị sự được phép làm một điều gì đó. Nếu mẫu câu này thành câu nghi vấn thì sẽ thành một câu xin phép.
ここで写真を撮ってもいいですか。Tôi có thể chụp hình ở đây được không?
~ てはいけません (Không được làm ~)
Dùng để biểu thị "cấm" hay "không được" làm một việc gì đó.
ここでタバコを吸ってはいけません。Không được hút thuốc ở đây.
~ なければなりません (Phải ~)
Biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động.
Lưu ý: không mang ý nghĩa phủ định.
勉強しなければなりません。Tôi phải học bài.
~ もう ~ ました (Đã làm gì ~)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành.
もう宿題をしましたか。Đã làm xong bài tập chưa.
~ より (So với...)
Diễn tả so sánh hai đối tượng với nhau.
Chú ý: Không dùng cho tính từ ở dạng phủ định. Nếu muốn phủ định thì dùng tính từ ngược nghĩa chứ không dùng thể phủ định của tính từ.
日本はベトナムより大きいです。Nhật Bản lớn hơn Việt Nam.
~ ることがある (Có khi, thỉnh thoảng)
Diễn tả một sự việc xảy ra không có tính thường xuyên, lâu lâu, thỉnh thoảng mới xảy ra.
映画を見ることがありませんか。Bạn có thường xem phim không?
~ でしょうか (Đúng không ~)
Chắc chắn là ~ phải không?
Dùng với giọng cao hơn để xác nhận sự đồng ý của người nghe khi người nói nghĩ rằng người nghe biết về chủ đề câu chuyện và kỳ vọng sẽ đồng ý với ý kiến của mình.
問題ないでしょうか。Không có vấn đề gì chứ?
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 được chia sẻ bởi trường Nhật ngữ SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn