Home » Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người
Today: 28-12-2024 21:01:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người

(Ngày đăng: 01-03-2022 11:02:17)
           
Bài viết này sẽ bổ sung một số từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người để các bạn có thể diễn tả tình trạng cơ thể khi gặp vấn đề sức khỏe.

Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người

 

頭あたま あたま Đầu
Mắt
はな Mũi
くち Miệng
みみ Tai
のど Họng
かた Vai
むね Ngực
うで Cánh tay
お腹 おなか Bụng
へそ Rốn
すね Cẳng chân
Tay
あし Chân
ひじ Khủy tay
背中 せなか Lưng
手首 てくび Cổ tay
ゆび Ngón tay
つめ Móng tay
こし Hông
お尻 おしり Mông
脹脛 ふくらはぎ Bắp chân
足首 あしくび Cổ chân
足指 あしゆび Ngón chân
くび Cổ
くるぶし Mắt cá chân
かかと Gót chân

 

Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news