| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người
(Ngày đăng: 01-03-2022 11:02:17)
Bài viết này sẽ bổ sung một số từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người để các bạn có thể diễn tả tình trạng cơ thể khi gặp vấn đề sức khỏe.
Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người
頭あたま | あたま | Đầu |
目 | め | Mắt |
鼻 | はな | Mũi |
口 | くち | Miệng |
耳 | みみ | Tai |
喉 | のど | Họng |
肩 | かた | Vai |
胸 | むね | Ngực |
腕 | うで | Cánh tay |
お腹 | おなか | Bụng |
臍 | へそ | Rốn |
脛 | すね | Cẳng chân |
手 | て | Tay |
足 | あし | Chân |
肘 | ひじ | Khủy tay |
背中 | せなか | Lưng |
手首 | てくび | Cổ tay |
指 | ゆび | Ngón tay |
爪 | つめ | Móng tay |
腰 | こし | Hông |
お尻 | おしり | Mông |
脹脛 | ふくらはぎ | Bắp chân |
足首 | あしくび | Cổ chân |
足指 | あしゆび | Ngón chân |
首 | くび | Cổ |
踝 | くるぶし | Mắt cá chân |
踵 | かかと | Gót chân |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật về cơ thể người được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật ngữ SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn