Home » Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時)
Today: 28-12-2024 21:25:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時)

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:38:46)
           
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một số Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時). Ví dụ: Đồng hồ (時計), khi ấy (当時)...

Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時):

  Sài Gòn Vina, Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時)

Từ Hán Âm Hán Việt Nghĩa
時間通りに THỜI GIAN THÔNG Đúng giờ
時計仕掛け THỜI KẾ SĨ QUẢI Cơ cấu đồng hồ
時折 THỜI TRIẾT Có lúc, thỉnh thoảng
時計 THỜI KẾ Đồng hồ
時間表 THỜI GIAN BIỂU Thời gian biểu
時差 THỜI SAI Sự chênh lệch về thời gian
時間給 THỜI GIAN CẤP Tiền lương giờ
時局 THỜI CỤC, CUỘC Thời cuộc, thời điểm
時々 THỜI Đôi khi, thỉnh thoảng
時計の針 THỜI KẾ CHÂM Kim đồng hồ
時間を計る THỜI GIAN KẾ Bấm giờ
時刻 THỜI KHẮC Thời khắc
時間になる THỜI GIAN Đến giờ
自分 THỜI PHÂN Giờ phút
時機 THỜI CƠ, KY Dịp, thời cơ
時価 THỜI GIÁ Thời giá
時代 THỜI ĐẠI Thời đại, thời kỳ
時事 THỜI SỰ Thời sự
砂時計 SA THỜI KẾ Đồng hồ cát
臨時 LÂM THỜI Lâm thời, tạm thời
戦時 CHIẾN THỜI Thời chiến
適時 THÍCH THỜI Đúng lúc, hợp thời
毎時 MỖI THỜI Hàng giờ
置時計 TRỊ THỜI KẾ Đồng hồ để bàn
日時 NHẬT THỜI Ngày và giờ
新時代 TÂN THỜI ĐẠI Thời đại mới
一時 NHẤT THỜI Một giờ, thời khắc
何時 HÀ THỜI Mấy giờ
何時までも HÀ THỜI Mãi mãi, không ngừng

Chuyên mục "Hán tự đi kèm với chữ THỜI (時)" được tổng hợp bởi trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news