| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp (Phần 2)
Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp:
1. 公務員 (こうむいん) coumuin: công nhân viên chức.
2. 駅員 (えきいん) ekiin: nhân viên nhà ga.
3. 店員 (てんいん) tenin: nhân viên cửa hàng.
4. 会社員 (かいしゃいん) kaishain: nhân viên công ty.
5. 警備員 (けいびいん) keibiin: bảo vệ.
6. 研究員 (けんきゅういん) kenkyuuin: nhà nghiên cứu.
7. 派遣社員 (はけんしゃいん) hakenshain: công nhân tạm thời.
8.秘書 (ひしょ) hisho: thư ký.
9. サラリーマン sarari-man: nhân viên làm công ăn lương.
10. フリーター furi-ta-: nhân viên part-time.
11. オーエル o-eru: nữ nhân viên văn phòng.
12. 俳優 (はいゆう) haiyuu: nam diễn viên.
13. 女優 (じょゆう) joyuu: nữ diễn.
14. 役者 (やくしゃ) yakusha: diễn viên.
15. 映画監督 (えいがかんとく) eiga kantoku: đạo diễn phim.
16. コーチ ko-chi: huấn luyện viên thể dục thể thao.
17. 部長 (ぶちょう) buchou: quản lý/ trưởng phòng.
18. 占い師 (うらないし) uranaishi: thầy bói.
19. 牧師 (ぼくし) bokushi: mục sư/ giáo sĩ.
20. 漁師 (りょうし) ryoushi: người đánh cá.
21. 猟師 (りょうし) ryoushi: người đi săn.
22. 講師 (こうし) koushi: giảng sư.
23. 技師 (ぎし) gishi/ エンジニア enjinia: kỹ sư.
24. 教授 (きょうじゅ) kyouju: giáo sư.
25. 大工 (だいく) daiku: thợ mộc.
26. 探偵 (たんてい) tantei: thám tử.
27. スチュワーデス suchuwa-desu: tiếp viên hàng không.
28. パイロット pairotto: phi công.
29. 機長 (きちょう) kichou: phi hành gia.
30. 不動産業者 (ふどうさんぎょうしゃ) fudousan gyousha: đại lý bất động sản.
31. 記者 (きしゃ) kisha: phóng viên.
32. ジャーナリスト ja-narisuto: nhà báo.
33.農民 (のうみん) noumin: nông dân.
34.無職者 (むしょくしゃ) mushokusha: người thất nghiệp.
Chuyên mục từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp (Phần 2) được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn