Home » Từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm, gia vị
Today: 29-12-2024 13:28:06

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm, gia vị

(Ngày đăng: 01-03-2022 10:10:09)
           
食用油 (しょくようゆ - syokuyouyu): dầu ăn, 蜂蜜 (はちみつ - hachimitsu): mật ong, 玉ねぎ (たまねぎ - tamanegi): hành tây, ....

Từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm, gia vị

1. 食用油    しょくようゆ    syokuyouyu    dầu ăn

2. ごま油    ごまゆ    gomayu    dầu mè

3. 塩    しお    shio    muối

4. 砂糖    さとう    satou    đường

SGV, tu vung tieng nhat ve thuc pham, gia vi5. 酢    す    su    dấm ăn

6. 胡椒    こしょう    kosyou    hạt tiêu

7. 醤油    しょうゆ    syouyu    nước tương

8. 蜂蜜    はちみつ    hachimitsu    mật ong

9. 唐辛子    とうがらし    tougarashi    ớt

10. 生唐辛子    なまとうがらし    nama tougarashi    ớt tươi

11. 乾燥唐辛子    かんそうとうがらし    kansou tougarashi    ớt khô

12. 生姜    しょうが    syouga    gừng

13. 大蒜    にんにく    ninniku    tỏi

14. 玉ねぎ    たまねぎ    tamanegi    hành tây

15. カレー粉    カレーこな    kare-kona    bột cari

16.麦粉    むぎこな    mugikona    bột mì

17. 胡麻    ごま    goma    vừng (mè)

18. 白胡麻    しろごま    shirogoma    vừng trắng

19. 黒胡麻    くろごま    Kurogoma    vừng đen

20. 豆    まめ    mame    đỗ (đậu)

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về thực phẩm, gia vị" được tổng hợp bởi giáo viên Trường Nhật Ngữ SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news