| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về các loài cá
(Ngày đăng: 28-02-2022 23:41:30)
Cùng SGV học từ vựng tiếng Nhật về các loài cá nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về các loài cá
1. マス (masu): cá hồi
2. メカジキ (mekajiki): cá kiếm
3. ウナギ (unagi): con lươn
4. ヒラメ (hirame): cá bơn
5. アリゲーター (arige-ta-): cá sấu
6. マグロ (maguro): cá ngừ
7. ロバ (roba): loại cá nhỏ ở nước ngọt
8. アンソヴィー (ansobi-): cá cơm
9. イルカ (iruka): cá heo
10. サーモン (sa-mon): cá hồi
11. パフ (pafu): cá nóc
12. スネークヘッド (sune-kuheddo): cá lóc
13. ニシン (nishin): cá trích
14. グルーパー (guru-pa-): cá mú
15. スカッド (sukaddo): một loại cá
16. 鮫 (same): cá mập
17. 鯉 (koi) : cá chép
18. 鯛 (tai): cá hồng
19. アナバス : anabas
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn