| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc
Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc:
頭痛薬 (ずつうやく) (zutsuuyaku): thuốc đau đầu.
鎮痛剤 (ちんつうざい) (chintsuuzai): thuốc giảm đau.
睡眠薬 (すいみんやく) (suiminyaku): thuốc ngủ.
解熱剤 (げねつざい) (genetsuzai): thuốc hạ sốt.
バンドエイド(bandoeido): băng cá nhân.
目薬 (めぐすり) (megusuri): thuốc nhỏ mắt.
湿布 (しっぷ) (shippu): thuốc dán.
整腸薬 (せいちょうぐすり) (seichyougusuri): thuốc đường ruột.
湿布薬 (しっぷぐすり) (shippugusuri): thuốc giảm sưng.
うがい薬 (ぐすり) (ugaigusuri): nước súc miệng.
軟膏 (なんこう) (nankou): thuốc mỡ, thuốc bôi vết thương.
アスピリン(asupirin): thuốc aspirin.
包帯 (ほうたい) (houtai): băng vết thương.
アフラトキシン(afuratokishin): thuốc Aflatoxin.
鎮静剤 (ちんせいざい) (chinseizai): thuốc an thần.
漢方粼 (かんぽうやく) (kanpouyaku): thuốc bắc, thuốc Đông y.
栄養剤 (えいようざい) (eiyouzai): thuốc bổ.
風邪薬 (かぜぐすり) (kazegusuri): thuốc cảm.
虫薬 (むしぐすり) (mushigusuri): thuốc giun.
虫除け薬 (むしよけぐすり) (mushiyokegusuri): thuốc chống muỗi.
解毒剤 (げどくざい) (gedokuzai): thuốc giải độc.
咳薬 (せきぐすり) (sekigusuri): thuốc ho.
抗生剤 (こうせいざい) (kouseizai): thuốc kháng sinh.
消毒薬 (しょうどくやく) (shodokuyaku): thuốc khử trùng.
麻酔薬 (ますいやく) (masuiyaku): thuốc gây mê.
ペニシリン(penishirin): thuốc Penicillin.
鼻薬 (はなぐすり) (hanagusuri): thuốc nhỏ mũi.
避妊薬 (ひにんやく) (hininyaku): thuốc tránh thai.
下剤 (げざい) (gezai): thuốc táo bón.
向精神薬 (こうせいしんやく) (kouseishinyaku): thuốc tâm thần.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Nhật về các loại thuốc" được tổng hợp bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn