| Yêu và sống
Ý nghĩa của 17 loài hoa ở đất nước Nhật Bản
Dưới đây là tên gọi và ý nghĩa của 17 loài hoa ở đất nước Nhật Bản:
赤 い 薔薇 (Akaibara ): Hoa hồng đỏ.
Nhật có nghĩa là: Lãng mạn.
Ý nghĩa phương Tây: Lãng mạn.
カ ー ネ ー シ ョ ン (Kaneshon): Hoa cẩm chướng
Nhật có nghĩa là: Tình yêu (món quà phổ biến cho Ngày của Mẹ).
Ý nghĩa phương Tây: Một loạt các ý nghĩa tùy thuộc vào màu sắc.
Ví dụ, hoa cẩm chướng màu đỏ đại diện cho tình yêu lãng mạn và biểu trưng cho sự từ chối vàng.
ア マ リ リ ス (Amaririsu): Hoa cung nhân thảo.
Nhật có nghĩa là: nhút nhát.
Ý nghĩa phương Tây: sự kiêu ngạo.
白 い 薔薇 (Shiroibara): Hoa hồng trắng.
Nhật có nghĩa là: ngây thơ, lòng sùng kính và sự im lặng.
Ý nghĩa phương Tây: đức hạnh và trinh khiết.
黄色 い 薔薇 (Kiiroibara): Hoa hồng vàng.
Nhật có nghĩa là: lòng ghen tị.
Ý nghĩa phương Tây: tình bạn, sự tận tâm.
赤 い チ ュ ー リ ッ プ (Akaichurippu): Hoa Tulip đỏ.
Nhật có nghĩa là: danh tiếng.
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu vĩnh cửu.
黄色 チ ュ ー リ ッ プ (Kiiroichurippu): Hoa Tulip vàng.
Nhật có nghĩa là: tình cảm đơn phương.
Ý nghĩa phương Tây: tình cảm đơn phương, tình yêu vô vọng.
桜 草 (Sakuraso): Hoa Ngọc trâm.
Nhật có nghĩa là: tuyệt vọng.
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu vĩnh cửu.
ス イ ー ト ピ ー (Suitopi): Sweet Pea.
Nhật có nghĩa là: tạm biệt.
Ý nghĩa phương Tây: không ai.
ブ ル ー ベ ル (Buruberu ): Hoa chuông xanh.
Nhật có nghĩa là: lòng biết ơn.
Ý nghĩa phương Tây: lòng biết ơn.
さ ぼ て ん の 花 (saboten no hana): Hoa xương rồng.
Nhật có nghĩa là: ham muốn.
Ý nghĩa phương Tây: tình yêu của mẹ.
椿 (Tsubaki): Hoa sơn trà đỏ.
Nhật có nghĩa là: Nếu bạn không phải là một Samurai, Tsubaki đại diện cho tình yêu.
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc.
椿 (Tsubaki): Hoa sơn trà vàng.
Nhật có nghĩa là: khao khát.
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc
椿 (Tsubaki): Hoa sơn trà trắng.
Nhật có nghĩa là: đợi.
Ý nghĩa phương Tây: xuất sắc.
白菊 (Shiragiku): Bạch Cúc.
Nhật có nghĩa là: sự thật hoặc đau buồn (hoa phổ biến nhất cho đám tang).
Ý nghĩa phương Tây: cái chết và đau buồn.
水仙 (Suisen): Hoa thuỷ tiên vàng.
Nhật có nghĩa là: tôn trọng.
Ý nghĩa phương Tây: tinh thần hiệp sĩ hoặc mối tình đơn phương.
ピ ン ク の 薔薇 (Pinku no Bara): Hoa hồng.
Nhật có nghĩa là: niềm tin, hạnh phúc.
Ý nghĩa phương Tây: vẻ duyên dáng.
Chuyên mục "Ý nghĩa của 17 loài hoa ở đất nước Nhật Bản" được soạn bởi giáo viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn