| Yêu và sống
Luyện trắc nghiệm Hán tự
Bài tập trắc nghiệm Hán tự:
もんだい1.
のことばはひらがなどうかきますか. A. B. C. D からいちばんいいものをひとつえらんで ください.
1. 10年まえににほんへきました.
A.じゅうねん
B.じゅうねん
C.じゅっねん
D.じゅうね
2. えんぴつの先をほそくします.
A.せん
B.さき
C.かど
D.うえ
3. 茶色のくつをかいました.
A.じゃいろ
B.ちゃっいろ
C.しゃっいろ
D.ちゃいろ
4. 毎日にほんごをべんきょうしています.
A.まいにち
B.まいじつ
C.まいつち
D.まえにち
5. 白いくつしたをかいました.
A.あおい
B.くろい
C.しろい
D.あかい
6. これは大切なものです.
A.だいせつ
B.たいせつ
C.たいっせつ
D.だいっせつ
7. この喫茶店でよくコーヒーをのみます.
A.きさてん
B.きちゃてん
C.きっさてん
D.きっさでん
8. つくえのうえに鉛筆がごほんあります.
A.えんぴつ
B.えんびつ
C.えむひつ
D.えむび
9. わたしのへやは明るいです.
A.あかるい
B.あかろい
C.あがるい
D.あかっるい
10. 上着をぬぎました.
A.うえき
B.うえぎ
C.うわき
D.うわぎ
11. あしたは雨です.
A.くもり
B.ゆき
C.あめ
D.はれ
12. 学校まで, バスでいきます.
A.がっこ
B.がっこう
C.がくこう
D.かっこう
13. このほんはかんじが多いです.
A.おい
B.おおきい
C.おおい
D.おうい
14. ノートになまえをかたかなで書きました.
A.がきました
B.かっきました
C.しょきました
D.かきました
15. 出口はあちらです.
A.でぐち
B.てくち
C.でくち
D.しゅっくち
16. 外国にりょこうにいきたいです.
A.がいくに
B.かいこく
C.かいくに
D.がいこく
17. すずきさんにお金をかしました.
A.おきん
B.おがね
C.おかね
D.おぎん
18. つぎは木よう日にきてください.
A.もくようぴ
B.すいようひ
C.すいようび
D.もくようび
19. このコートは十万えんしました.
A.ちゅうまん
B.じゅうまん
C.じゅまん
D.ちゅまん
20. このデパートは来月はやすみません.
A.らげつ
B.だいげつ
C.らいつき
D.らいげつ
Tư liệu tham khảo "sách Minna no Nihongo I". Bài viết "luyện trắc nghiệm Hán tự" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn