| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Các từ vựng liên quan đến 登山
(Ngày đăng: 08-03-2022 11:25:35)
Danh từ 登山 mang nghĩa là sự leo núi. Ngoài ra, khi kết hợp với các từ phụ ta sẽ có được các từ vựng liên quan đến nó.
Danh từ 登山 mang nghĩa là sự leo núi. Ngoài ra, khi kết hợp với các từ phụ ta sẽ có được các từ vựng liên quan đến việc leo núi.
登山口 (とざんぐち ) (tozanguchi): cửa vào núi
登山靴 (とざんくつ) (tozankutsu): giày leo núi
登山道 (とざんどう) (tozandou): đường dẫn lên núi
登山者/登山客 (とざんしゃ/とざんきゃく) (tozansha/tozankyaku): người leo núi
登山隊 (とざんたい) (tozantai): leo núi thám hiểm
登山帽 (とざんぼう) (tozanbou): nón để leo núi
登山服 (とざんふく) (tozanfuku): trang phục leo núi
Chuyên mục các từ vựng liên quan đến 登山 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Ngành đóng gói tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê Daruma ở Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Múa rối trong tiếng Nhật là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Văn bản thương mại, hành chính tiếng Nhật là gì (14/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Thị phần trong tiếng Nhật là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Ngày của Cha tiếng Nhật là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Phong tục rút quẻ ở Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Sơn trong tiếng Nhật là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Học hỏi tiếng Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Búp bê phòng chống hỏa hoạn ở Nhật là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn