Home » Từ vựng liên quan đến chữ kanji 学 trong tiếng Nhật
Today: 25-12-2024 21:09:31

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng liên quan đến chữ kanji 学 trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:22:31)
           
Chữ kanji 学 âm hán là học, học trong học tập, học hỏi. Là kanji n5 và là từ xuất hiện thường xuyên trong quá trình học tập.

Chữ kanji 学 âm hán là học, học trong học tập, học hỏi. Là kanji n5 và là từ xuất hiện thường xuyên trong quá trình học tập.

学校 (がっこう) (gakkou): trường học

学ぶ (まなぶ) (manabu): học

学生 (がくせい) (gakusei): học sinh

 Từ vựng liên quan đến chữ kanji 学 trong tiếng Nhật 大学 (だいがく) (daigaku): đại học

学科 (がっか) (gakka): môn học

学期 (がっき) (gakki): học kì

見学 (けんがく) (kengaku): tham quan với mục đích học tập

医学 (いがく) (igaku): y học

学部 (がくぶ) (gakubu): khoa, ngành học

文学 (ぶんがく) (bungaku): văn học

中学生 (ちゅうがくせい) (chuugakusei): học sinh trung học

学習 (がくしゅう) (gakushuu): học tập

小学校 (しょうがっこう) (shougakkou): trường tiểu học

入学 (にゅうがく) (nyuugaku): nhập học

留学 (りゅうがく) (ryuugaku): du học

学問 (がくもん) (gakumon): học vấn

語学 (ごがく) (gogaku): ngôn ngữ học

学年 (がくねん) (gakunen): niên khóa

Chuyên mục từ vựng liên quan đến chữ kanji 学 trong tiếng Nhật được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news