Home » Từ vựng chủ đề phòng tắm tiếng Nhật
Today: 22-11-2024 21:06:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng chủ đề phòng tắm tiếng Nhật

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:23:10)
           
Các bạn đã biết hết các vật dụng trong nhà chưa? Hôm nay xin giới thiệu đến các bạn từ vựng chủ đề phòng tắm trong tiếng Nhật.

Các bạn đã biết hết các vật dụng trong nhà chưa? Hôm nay xin giới thiệu đến các bạn từ vựng chủ đề phòng tắm trong tiếng Nhật.

浴槽 (ようくそ) (youkuso): Bồn tắm

シャワー (shawa-): Vòi sen 

石鹸 (せっけん) (sekken): Xà bông

Từ vựng chủ đề phòng tắm tiếng Nhậtシャンプー (shanpu): Dầu gội đầu

流し (ながし) (nagashi): Bồn rửa

蛇口 (じゃぐち) (jaguchi): Vòi nước

トイレ (toire): Bồn cầu

トイレットペーパー (toire pe-pa): Giấy vệ sinh

タオル (taoru): Khăn

タオル賭け (タオルかけ) (taoru kake): Giá treo 

ヘアドライヤー (headoraiya-): Máy sấy tóc

歯磨き粉 (はみがきこ) (hamigakiko): Kem đánh răng

カミソリ (kamisori): Dao cạo râu

駆使 (くし) (kushi): Lược 

鏡 (かがみ) (kagami): Gương 

クレンジングクリーム (kurenjingu kuri-mu): Sữa rửa mặt

歯ブラシ (はブラシ) (bapurashi): Bàn chải đánh răng

Chuyên mục từ vựng chủ đề phòng tắm tiếng Nhật được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news