Home » Từ vựng chủ đề vũ trụ
Today: 22-11-2024 21:53:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng chủ đề vũ trụ

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:22:20)
           
Vũ trụ là một đề tài bí ẩn mà không biết bao giờ mới có thể khám phá hết được. Và nó cũng là một chủ đề thú vị khi trò chuyện, học từ vựng chủ đề vũ trụ để thảo luận cùng bạn bè người Nhật nhé.

Vũ trụ là một đề tài bí ẩn mà không biết bao giờ mới có thể khám phá hết được. Và nó cũng là một chủ đề thú vị khi trò chuyện, học từ vựng chủ đề vũ trụ để thảo luận cùng bạn bè người Nhật nhé.

宇宙 (うちゅう) (uchuu): Vũ trụ

星 (ほし) (hoshi): Sao

太陽 (たいよう) (taiyou): Mặt trời

太陽系 (たいようけい) (taiyoukei): Hệ mặt trời

銀河 (ぎんが) (ginga): Ngân hà

月 (つき) (tsuki): Trăng 

隕石 (いんせき) (inseki): Thiên thạch

地球 (ちきゅう) (chikyuu): Trái đất

惑星 (わくせい) (wakusei): Hành tinh

流星群 (りゅうせいぐん) (ryuuseigun): Mưa sao băng

月食 (げっしょく) (gesshoku): Nguyệt thực

日食 (にっしょく) (nissoku): Nhật thực

彗星 (すいせい) (suisei): Sao chổi

火星 (かせい) (kasei): Sao hỏa

金星 (きんせい) (kinsei): Sao kim

水星 (すいせい) (suisei): Sao thủy

木製 (もくせい) (mokusei): Sao mộc

土製 (どせい) (dosei): Sao thổ

天王星 (てんのうせい) (tennousei): Sao Thiên vương

海王星 (かいおうせい) (kaiousei): Sao Hải vương

冥王星 (めいおうせい) (meiousei): Sao Diêm vương

Chuyên mục từ vựng chủ đề vũ trụ được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news