Home » Từ vựng món Takoyaki
Today: 22-11-2024 21:43:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng món Takoyaki

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:22:00)
           
Món ăn Takoyaki hẳn là rất quen thuộc với những ai yêu mến văn hóa và ẩm thực Nhật Bản. Cùng tìm hiểu xem nguyên liệu món Takoyaki có gì nhé.

SGV,  Từ vựng món TakoyakiMón ăn Takoyaki hẳn là rất quen thuộc với những ai yêu mến văn hóa và ẩm thực Nhật Bản. Cùng tìm hiểu xem nguyên liệu món Takoyaki có gì nhé.

たこやき (takoyak): Bạch tuộc nướng

マヨネーズ (mayone-zu): Sốt mayonaise

ソース (so-su): Nước sốt

鰹節 (かつおぶし) (katsuobushi): Khô cá ngừ

ネギ (negi): Hành 

キャベツ (kyabetsu): Rau bắp cải

たこ (tako): Bạch tuột

紅生姜 (べにしょうが) (benishouga): Gừng ngâm giấm đỏ

こむぎこ (komugiko): Bột mì

卵 (たまご) (tamago): Trứng

とうもろこし (toumorokoshi): Bắp

Chuyên mục từ vựng món Takoyaki được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news