Home » Mã hóa tiếng Nhật bằng các con số
Today: 25-12-2024 20:55:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Mã hóa tiếng Nhật bằng các con số

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:18:47)
           
Đã bao giờ bạn được nhận những con số này mà không biết nó nghĩa là gì chưa? Cùng nhau học mã hóa các con số này trong tiếng Nhật để biết nó nghĩa là gì khi thấy chúng nhé.

Đã bao giờ bạn được nhận những con số này mà không biết nó nghĩa là gì chưa? Cùng nhau học mã hóa các con số này trong tiếng Nhật để biết nó nghĩa là gì khi thấy chúng nhé.

SGV, Mã hóa tiếng Nhật bằng các con số

39 = サンキュー (sankyu-): cảm ơn

29 = 肉 (にく) (niku): thịt

4649 = よろしく (yoroshiku): xin được giúp đỡ

093 = おくさん (okusan): vợ

0840 = おはよう (ohayou): chào buổi sáng

0906 = 遅れる (おくれる) (okureru): trễ

889 = 早く (はやく) (hayaku): nhanh

0833 = おやすみ (oyasumi): chúc ngủ ngon

14106 = あいしてる (aishiteru): tớ yêu cậu

3476 = さよなら (sayonara): tạm biệt

724106 = なんしてる (nanshiteru): đang làm gì đấy

888 = ははは (hahaha): cười ha ha ha

1818 = いやいや (iyaiya): không bằng lòng

49 = 至急 (しきゅう) (shikyuu): khẩn cấp 

Chuyên mục mã hóa tiếng Nhật bằng các con số được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news