Home » Từ vựng liên quan đến chữ 感
Today: 22-11-2024 21:13:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng liên quan đến chữ 感

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:08:40)
           
Từ kanji 感 âm hán tự là cảm, mang nghĩa cảm giác, cảm xúc, tình cảm. Diễn tả trạng thái tinh thần, tình cảm của con người.

Từ kanji 感 âm hán tự là cảm, mang nghĩa cảm giác, cảm xúc, tình cảm. Diễn tả trạng thái tinh thần, tình cảm của con người.

感覚 (かんかく) (kankaku): Tri giác, cảm giác

感じ (かんじ) (kanji): Cảm giác

感想 (かんそう) (kansou): Cảm tưởng

感動 (かんどう) (kandou): Cảm động

実感 (じっかん) (jikkan): Cảm giác thực

感謝 (かんしゃ) (kansha): Sự cảm tạ, cảm ơn

好感 (こうかん) (koukan): Thiện cảm

期待感 (きたいかん) (kitaikan): Cảm giác mong chờ

感触 (かんしょく) (kanshoku): Xúc cảm, xúc giác

予感(よかん) (yokan): Dự cảm

安新刊 (あんしんかん) (anshinkan): Cảm giác an toàn

反感 (はんかん) (hankan): Ác cảm

同感 (どうかん) (doukan): Cảm thông

Chuyên mục từ vựng liên quan đến chữ 感 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news