Home » Từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật
Today: 22-11-2024 21:20:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 08-03-2022 11:08:27)
           
Ngoại ngữ Sài Gòn Vina xin giới thiệu đến các bạn từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật. Hãy học và áp dụng trong các cuộc hội thoại nhé.

SGV, Từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng NhậtNgoại ngữ Sài Gòn Vina giới thiệu đến các bạn từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật. Học và áp dụng trong các cuộc hội thoại nhé.

頭 (あたま) (Atama): Đầu

額 (ひたい) (Hitai): Trán

顔 (かお) (Kao): Mặt

耳 (みみ) (Mimi): Tai

目 (め) (Me): Mắt

鼻 (はな) (Hana): Mũi

口 (くち) (Kuchi): Miệng

舌 (した) (Shita): Lưỡi

顎 (あご) (Ago): Cằm

後頭部 (こうとうぶ) (Koutoubu): Gáy

歯 (は) (Ha): Răng

喉 (のど) (Nodo): Cổ họng

首 (くび) (Kubi): Cổ

肩 (かた) (Kata): Vai

胸 (むね) (Mune): Ngực

御腹 (おなか)  (Onaka): Bụng

手 (て) (Te): Tay

腕 (うで) (Ude): Cánh tay

 指 (ゆび) (Yubi): Ngón tay

足 (あし) (Ashi): Chân

足首 (あしくび) (Ashikubi): Cổ chân

踵 (かかと) (Kakato): Gót chân

Chuyên mục từ vựng bộ phận cơ thể người trong tiếng Nhật được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news