Home » Cách đếm bằng tiếng Nhật phần 2
Today: 25-12-2024 21:50:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cách đếm bằng tiếng Nhật phần 2

(Ngày đăng: 08-03-2022 04:58:54)
           
Hướng dẫn cách đếm và một số trường hợp đặc biệt trong đếm số máy móc, xe, sách, vở, đếm tuổi, kèm cách đặt câu hỏi bằng tiếng Nhật.

Đếm máy móc, xe ー台

いちだい: một cái

にだい: hai cái

SGV, Cách đếm bằng tiếng Nhật phần 2 さんだい: ba cái

よんだい: bốn cái

ごだい: năm cái

ろくだい: sáu cái

ななだい: bảy cái

はちだい: tám cái

きゅうだい: chín cái

じゅうだい: mười cái

なんだい?: bao nhiêu cái, mấy cái ?

Đếm tuổi  ー歳

いっさい: một tuổi

にさい: hai tuổi

さんさい: ba tuổi

よんさい: bốn tuổi

ごさい: năm tuổi

ろくさい: sáu tuổi

ななさい: bảy tuổi

はっさい: tám tuổi

きゅうさい: chín tuổi

じゅっさい、じっさい: mười tuổi

なんさい?: mấy tuổi?

Đếm sách, vở ー冊

いっさつ: một quyển

にさつ: hai quyển

さんさつ: ba quyển

よんさつ: bốn quyển

ごさつ: năm quyển

ろくさつ: sáu quyển

ななさつ: bảy quyển

はっさつ: tám quyển

きゅうさつ: chín quyển

じゅっさつ、じっさつ: mười quyển

なんさつ?: mấy quyển?

Đếm quần áo ー着

いっちゃく: một cái

にちゃく: hai cái

さんちゃく: ba cái

よんちゃく: bốn cái

ごちゃく: năm cái

ろくちゃく: sáu cái

ななちゃく: bảy cái

はっちゃく: tám cái

きゅうちゃく: chín cái

じゅっちゃく、じっちゃく: mười cái

なんちゃく?: mấy cái ?

Tư liệu tham khảo: sách Minano Nihongo I. Bài viết cách đếm bằng tiếng Nhật phần 2 được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news