Home » Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo
Today: 22-11-2024 21:07:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo

(Ngày đăng: 08-03-2022 04:53:44)
           
Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo gồm 40 từ vựng dùng để chỉ rõ địa điểm, ở đâu để chỉ cho ai đó, một nơi nào hoặc người nào đó.

Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo.

ここ (koko): chỗ này, đây.

そこ (soko): chỗ đó, đó.

あそこ (asoko): chỗ kia, kia.

SGV, Từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo どこ (doko): ở đâu, chỗ nào.

こちら (kochira): phía này, đằng này, chỗ này, đây.

そちら (sochira): phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó.

あちら (achira): phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia.

どちら (dochira): phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu.

うけつけ (uketsuke) 受付: phòng tiếp tân.

しょくどう (shokudou) 食堂: nhà ăn.

でんわ (denwa) 電話: điện thoại.

おてあらい (otearai) お手洗い: nhà vệ sinh.

トイレ (toire): nhà vệ sinh.

うりば (uriba) 売り場: quầy bán.

じむしょ (jimusho) 事務所: văn phòng.

かいぎしつ (kaigishitsu) 会議室: phòng họp.

うち (uchi) 家: nhà.

かいだん (kaidan) 階段: cầu thang.

へや (heya) 部屋: phòng.

とけい (tokei) 時計: đồng hồ.

たばこ (tabako): thuốc lá.

ちか (chika) 地下: tầng hầm, dưới mặt đất.

くつ (kutsu) 靴: giầy.

~くに (kuni) 国: ~nước.

かい (kai) 階: tầng.

なんかい (nankai) 何回: tầng mấy.

えん (en) 円: yên Nhật.

ロビー (kobi): hành lang, đại sảnh.

エレベーター (erebeta): thang máy.

ネクタイ (nekutai): cà vạt.

ワイン (wain): rượu vang.

スイス (suisu): Thụy Sĩ.

Tư liệu tham khảo: Sách Minna no Nihongo I. Bài viết từ vựng tiếng Nhật bài 3, Minna no Nihongo được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news