Home » Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà ga えき
Today: 28-03-2024 18:14:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà ga えき

(Ngày đăng: 08-03-2022 03:54:25)
           
Chủ đề nhà ga えき trong tiếng Nhật gồm 32 từ mới căn bản liên quan đến các danh từ và tính từ dùng để mô tả các vị trí quan trọng trong một nhà ga.

Nội dung chủ đề nhà ga えき bằng tiếng Nhật.

えき   : Nhà ga.

SGV, Từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà ga えききっぷうりば 切符売り場: Chỗ bán vé.

じどうけんばいき 自動券売機: Máy bán vé tự động.

せいさんき 精算機: Máy thanh toán tiền thiếu.

かいさつぐち 改札口: Cửa soát vé.

でぐち 出口: Cửa ra.

いりぐち 入口: Cửa vào.

ひがしぐち 東口: Cửa đông.

にしぐち 西口: Cửa tây.

みなみぐち 南口: Cửa nam.

きたぐち 北口: Cửa bắc.

ちゅうおうぐち 中央口: Cửa trung tâm.

[プラント]ホーム: Sân ga.

ばいてん 売店: Quầy bán hàng, ki-ốt.

コインロッカー: Hòm khóa cho thuê dùng tiền xu.

たくしーのりば タクシー乗り場: Điểm lên xe taxi.

バスターミナル: Bến xe buýt.

ばすてい バス停: Điểm lên xuống xe buýt.

とっきゅう 特急: Tốc hành đặc biệt.

きゅうこう 急行: Tốc hành.

かいそく 快速: Nhanh.

じゅんきゅう 準急: Bán tốc hành.

ふつう 普通: Thường, địa phương.

じこくひょう 時刻表: Bảng giờ chạy tàu.

~はつ ~発: Xuất phát từ.

~ちゃく ~着: Đến ~.

とうきょう 東京行き: đi Tokyo.

ていきけん 定期券: Vé tháng.

かいすうけん 回数券: Vé giảm giá khi đi nhiều.

かたみち 片道: Một chiều.

おうふく 往復: Hai chiều, đi và về.

Tư liệu tham khảo: Sách Minna no Nihongo I. Bài viết từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà ga えき được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news