Home » Từ vựng tiếng Nhật bài 23, Minna no Nihongo
Today: 26-12-2024 09:07:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật bài 23, Minna no Nihongo

(Ngày đăng: 08-03-2022 04:24:55)
           
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo theo mọi chủ đề, từ loại, phân nhóm động từ, ví dụ cụ thể cách dủng của từng từ vựng.
Từ vựng tiếng Nhật bài 23, Minna no Nihongo.

「やまに~」 のぼります (I) 登ります: leo (núi).

SGV, Từ vựng tiếng Nhật bài 23, Minna no Nihongo 「ホテルに~」 とまりあす (I) 泊まります: trọ (ở khách sạn).
そうじします (III) 掃除します: dọn dẹp.
せんたくします (III) 洗濯します: giặt giũ.
れんしゅうします (III)  練習します: luyện tập, thực hành.
なります (I): trở nên, trở thành.
ねむい 眠い: buồn ngủ.
つよい 強い: mạnh.
よわい 弱い: yếu.
ちょうしがいい 調子がいい: trong tình trạng tốt.
ちょうしがわるい 調子が悪い: trong tình trạng xấu.
ちょうし 調子: tình trạng.
ゴルフ: gôn.
すもう 相撲: đấu vật Sumo.
パチンコ: trò chơi pachinko.
おちゃ お茶: trà đạo.
ひ 日: ngày.
いちど 一度: 1 lần.
いちども 一度も: chưa lần nào.
だんだん: dần dần.
もうすぐ: sắp.
かんぱい 乾杯: nâng cốc, cạn ly.
じつは 実は: thật ra là, thật tình là.
ダイエット: chế độ ăn kiêng.
なんかいも 何回も: nhiều.
しかし: tuy nhiên, nhưng.
むり「な」 無理「な」: không thể, qua sức.
からだにいい 体にいい: tốt cho sức khỏe.
ケーキ: bánh kem.
Tư liệu tham khảo: Sách Minna no Nihongo I. Bài viết từ vựng tiếng Nhật bài 23, Minna no Nihongo được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news