| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn hàng ngày
Từ vựng tiếng Hàn hàng ngày:
소리치다 (sorichida): Gọi.
기다리다 (kidarida): Đợi.
찾다 (chasda): Tìm.
기대다 (kidaeda): Dựa vào.
잡다 (jabda): Nắm.
옮기다 (olmkida): Chuyển.
떨어지다 (tteoleojida): Rơi.
내려놓다 (naeryeonihda): Bỏ xuống.
대다 (daeda): Sờ.
열다 (yeolda): Mở ra.
닫다 (dalda): Đóng.
붓다 (busda): Đổ.
채우다 (chaeuda): Lấp đầy, điền đầy.
흔들다 (heunteulda): Dao động.
비우다 (biuda): Bỏ trống.
던지다 (teonjida): Ném.
잡다 (jabda): Bắt, nắm.
밀다 (milda): Đẩy.
깨뜨리다 (kkaetteurida): Đánh vỡ.
따르다 (ttareuda): Đi theo.
당기다 (tangkida): Kéo.
도망가다 (domangkada): Bỏ chạy.
미끄럽다 (mikkeureobda): Trượt.
가다 (kada): Đi.
숨기다 (sumkida): Giấu.
오다 (oda): Đến.
먹다 (meokda): Ăn.
공부하다 (kongbuhada): Học.
마시다 (masida): Uống.
일하다 (ilhada): Làm việc.
만나다 (mannada): Gặp.
모르다 (moreuda): Không biết.
말하다 (malhada): Nói.
사랑하다 (saranghada): Yêu.
듣다 (teutda): Nghe.
울다 (ulda): Khóc.
읽다 (ilkda): Đọc.
사다 (sada): Mua.
쓰다 (sseuda): Viết.
팔다 (phalda): Bán.
이해하다 (ohaehada): Hiểu.
웃다 (usda): Cười.
좋아하다 (johahada): Thích.
주다 (juda): Cho.
가르치다 (kareuchida): Dạy học.
쉬다 (suida): Nghỉ ngơi.
세탁하다 (sethakhada): Giặt giũ.
집을 닦다 (jibeultakkda): Lau nhà.
청소하다 (cheongsohada): Dọn dẹp.
세수하다 (sesuhada): Rửa tay, mặt.
산책하다 (sancheakhada): Đi dạo.
쇼핑하다 (syophinghada): Đi mua sắm.
전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện.
보다 (boda): Xem.
신문을 읽습니다 (sinmuneulirkseubnida): Đọc báo.
운전하다 (unjeonhada): Lái xe.
찍다 (jjikda): Chụp ảnh.
생각하다 (saengkakhada): Suy nghĩ.
닫다 (tatda): Đóng cửa.
벗다 (beosda): Cởi đồ.
입다 (obda): Mặc đồ.
옷을 갈아입다 (oseulkalaibda): Thay đồ.
부르다 (bureuda): Hát, kêu, gọi.
노래하다 (noraehada): Hát.
알다 (alda): Biết.
요리하다 (yurihada): Nấu ăn.
샤워하다 (syaweohada): Tắm.
그리다 (keurida): Vẽ.
놀다 (nolda): Chơi.
이야기하다 (iyakihada): Nói chuyện.
대답하다 (taetabhada): Trả lời.
아프다 (apheuda): Đau.
운동하다 (undonghada): Tập thể dục.
그립다, 보고싶다 (keuribda, bokosiphda): Nhớ.
식사하다 (siksahada): Ăn.
담배를 피우다 (tambaereulphiuda): Hút thuốc lá.
때리다 (ttaerida): Đánh, đập.
서다 (seoda): Đứng.
죽다 (jukda): Chết.
살다 (salda): Sống.
Bài viết từ vựng tiếng Hàn hàng ngày được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/