Home » Từ vựng tiếng Hàn hàng ngày
Today: 27-04-2024 10:42:12

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn hàng ngày

(Ngày đăng: 28-02-2022 13:24:04)
           
Trong cuộc sống hằng ngày, muốn giao tiếng được bạn phải có vốn từ vựng. Để có thể nói chuyện, giao tiếp với người Hàn Quốc hàng ngày bạn không thể bỏ qua được bài viết từ vựng tiếng Hàn hàng ngày dưới đây.

Từ vựng tiếng Hàn hàng ngày:

소리치다 (sorichida): Gọi.

기다리다 (kidarida): Đợi.

찾다 (chasda): Tìm.

기대다 (kidaeda): Dựa vào.

잡다 (jabda): Nắm.

옮기다 (olmkida): Chuyển.

떨어지다 (tteoleojida): Rơi.

내려놓다 (naeryeonihda): Bỏ xuống.

대다 (daeda): Sờ.

열다 (yeolda): Mở ra.

닫다 (dalda): Đóng.

붓다 (busda): Đổ.

채우다 (chaeuda): Lấp đầy, điền đầy.

흔들다 (heunteulda): Dao động.

비우다 (biuda): Bỏ trống.

던지다 (teonjida): Ném.

잡다 (jabda): Bắt, nắm.

밀다 (milda): Đẩy.

깨뜨리다 (kkaetteurida): Đánh vỡ.

따르다 (ttareuda): Đi theo.

당기다 (tangkida): Kéo.

도망가다 (domangkada): Bỏ chạy.

미끄럽다 (mikkeureobda): Trượt.

가다 (kada): Đi.

숨기다 (sumkida): Giấu.

오다 (oda): Đến.

먹다 (meokda): Ăn.

공부하다 (kongbuhada): Học.

마시다 (masida): Uống.

일하다 (ilhada): Làm việc.

만나다 (mannada): Gặp.

모르다 (moreuda): Không biết.

말하다 (malhada): Nói.

사랑하다 (saranghada): Yêu.

듣다 (teutda): Nghe.

울다 (ulda): Khóc.

읽다 (ilkda): Đọc.

사다 (sada): Mua.

쓰다 (sseuda): Viết.

팔다 (phalda): Bán.

이해하다 (ohaehada): Hiểu.

웃다 (usda): Cười.

좋아하다 (johahada): Thích.

주다 (juda): Cho.

가르치다 (kareuchida): Dạy học.

쉬다 (suida): Nghỉ ngơi.

세탁하다 (sethakhada): Giặt giũ.

집을 닦다 (jibeultakkda): Lau nhà.

청소하다 (cheongsohada): Dọn dẹp.

세수하다 (sesuhada): Rửa tay, mặt.

산책하다 (sancheakhada): Đi dạo.

쇼핑하다 (syophinghada): Đi mua sắm.

전화하다 (jeonhwahada): Gọi điện.

보다 (boda): Xem.

신문을 읽습니다 (sinmuneulirkseubnida): Đọc báo.

운전하다 (unjeonhada): Lái xe.

찍다 (jjikda): Chụp ảnh.

생각하다 (saengkakhada): Suy nghĩ.

닫다 (tatda): Đóng cửa.

벗다 (beosda): Cởi đồ.

입다 (obda): Mặc đồ.

옷을 갈아입다 (oseulkalaibda): Thay đồ.

부르다 (bureuda): Hát, kêu, gọi.

노래하다 (noraehada): Hát.

알다 (alda): Biết.

요리하다 (yurihada): Nấu ăn.

샤워하다 (syaweohada): Tắm.

그리다 (keurida): Vẽ.

놀다 (nolda): Chơi.

이야기하다 (iyakihada):  Nói chuyện.

대답하다 (taetabhada): Trả lời.

아프다 (apheuda): Đau.

운동하다 (undonghada): Tập thể dục.

그립다, 보고싶다 (keuribda, bokosiphda): Nhớ.

식사하다 (siksahada): Ăn.

담배를 피우다 (tambaereulphiuda): Hút thuốc lá.

때리다 (ttaerida): Đánh, đập.

서다 (seoda): Đứng.

죽다 (jukda): Chết.

살다 (salda): Sống.

Bài viết từ vựng tiếng Hàn hàng ngày được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news