| Yêu và sống
Đài truyền hình tiếng Hàn là gì
Đài truyền hình tiếng Hàn là 방송국 /bangsong-gug/. Đài phát thanh truyền hình là 1 bộ phận của báo chí. Là nơi phát sóng các chương trình truyền hình, thời sự, nội dung âm thanh qua sóng vô tuyến trực tiếp từ một máy phát trên bề mặt trái đất tới bất kỳ số máy thu nào được điều chỉnh đồng thời.
Một số từ vựng tiếng Hàn về đài truyền hình:
뉴스 /nyuseu/: Thời sự.
일기 예보 /ilgi yebo/: Dự báo thời tiết.
생중계하다 /saengjunggyehada/: Phát sóng trực tiếp.
방송국 /bangsong-gug/: Đài truyền hình.
에프엠방송 /epeuembangsong/: Chương trình phát thanh FM.
안테나 /antena/: Ăng-ten.
생방 /saengbang/: Chương trình tường thuật trực tiếp.
인터뷰하다 /inteobyuhada/: Phỏng vấn.
뉴스 기사 /nyuseu gisa/: Phóng sự.
라디오 방송국 /ladio bangsonggug/: Đài phát thanh.
기자 /gija/ :Phóng viên.
아나운서/anaunseo/: Phát thanh viên.
통신 위성 /tongsin wiseong/: Vệ tinh truyền hình.
공중파 /gongjungpa/: Sóng truyền hình.
텔레비전 채널 /tellebijeon chaeneol/: Kênh truyền hình.
촬영장 /chwayeongjang/: Trường quay.
Một số mẫu câu về đài truyền hình tiếng Hàn.
1.지역 방송국의 기자가 그를 인터뷰하기 위해 파견되었습니다.
/jiyeog bangsonggugui gijaga geuleul inteobyuhagi wihae pagyeondoeeossseubnida/.
Một phóng viên từ một đài truyền hình địa phương đã được cử đến để phỏng vấn anh ấy.
2.미국의 방송국에서 일하는 뉴스 기자는 평균적으로 일년에 약 25,000달러를 번다.
/migug-ui bangsong-gug-eseo ilhaneun nyuseu gijaneun pyeong-gyunjeog-eulo ilnyeon-e yag imanochondalleoleul beonda/.
Một phóng viên tin tức làm việc cho một đài truyền hình Hoa Kỳ kiếm được trung bình khoảng 25.000 đô la một năm.
3.방송국은 이 로켓의 발사를 생방송으로 중계했다.
/bangsonggugeun i lokesui balsaleul saengbangsongeulo junggyehaessda/.
Đài truyền hình đã phát sóng trực tiếp vụ phóng tên lửa này.
4.지방 정부는 새 방송국을 설립하기로 결정했다.
/jibang jongbuneun sae bangsonggugeul solripagiro gyoljonghaettta/.
Chính quyền địa phương đã quyết định thành lập một đài truyền hình mới.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - đài truyền hình tiếng Hàn là gì.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hiệu ứng nhà kính tiếng Hàn là gì (29/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn