| Yêu và sống
Tái chế tiếng Hàn là gì
Tái chế tiếng Hàn là 재활용하다 (jaehwal-yonghada). Đây là một giải pháp thay thế cho việc thải rác thông thường, nó có thể giúp tiết kiệm vật liệu cũng như giảm việc phát thải khí gây hiệu ứng nhà kính.
Tái chế có nhiều hiệu quả, giảm việc sử dụng nguồn nguyên liệu tươi, giảm tiêu tốn năng lượng, phát thải khí độc ra môi trường và cuối cùng giúp giảm đáng kể việc ô nhiễm nước rỉ rác từ việc chôn lấp rác thải. Tái thế là chìa khóa dẫn đến thành công trong việc giảm thiểu chất thải hiện đại và là thành phần trong mô hình phân loại rác hiện nay bao gồm: giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế.
Một số từ vựng tiếng Hàn về tái chế:
종이 (jong-i): Giấy.
목재 (mogjae): Gỗ.
원단 (wondan): Vải.
독소 (dogso): Độc tố.
매연 (maeyeon): Khí thải.
금속 (geumsog): Kim loại.
석고 (seoggo): Thạch cao.
폐기물 (pyegimul): Phế liệu.
플라스틱 (peullaseutig): Nhựa.
콘크리트 (konkeuliteu): Bê tông.
절약하다 (jeol-yaghada): Tiết kiệm.
전자제품 (jeonjajepum): Đồ điện tử.
분열하다 (bun-yeolhada): Phân hủy.
재활용품 (jaehwal-yongpum): Sảm phẩm tái chế.
스테인리스강 (seuteinliseugang): Inox.
원가 절감 (wonga jeolgam): Giảm chi phí.
폐기물 처리 (pyegimul cheoli): Xử lý rác thải.
온실 효과 (onsil hyogwa): Hiệu ứng nhà kính.
환경오염 (hwangyeong-oyeom): Ô nhiễm môi trường.
Một số mẫu câu ví dụ tiếng Hàn về tái chế:
1. 재활용은 폐기물 감소의 성공 비결입니다.
(jaehwal-yong-eun pyegimul gamsoui seong-gong bigyeol-ibnida).
Tái chế là chìa khóa thành công trong việc giảm thiểu chất thải.
2. 플라스틱을 재활용하지 않으면 환경으로 배출되는 플라스틱 폐기물의 양이 증가하고 있습니다.
(peullaseutig-eul jaehwal-yonghaji anh-eumyeon hwangyeong-eulo baechuldoeneun peullaseutig pyegimul-ui yang-i jeung-gahago issseubnida).
Nếu nhựa không được tái chế, lượng rác thải nhựa thải ra môi trường ngày càng nhiều.
3. 폐기물 재활용은 환경적으로 의미가 있을 뿐만 아니라 경제적 이점도 가져옵니다.
(pyegimul jaehwal-yong-eun hwangyeongjeog-eulo uimiga iss-eul ppunman anila gyeongjejeog ijeomdo gajyeoobnida).
Việc tái chế chất thải không chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - tái chế tiếng Hàn là gì.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Hiệu ứng nhà kính tiếng Hàn là gì (29/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn