| Yêu và sống
Dinh dưỡng trong tiếng Hàn là gì
Dinh dưỡng trong tiếng Hàn là 영양 (yeongyang). Dinh dưỡng bao gồm các hoạt động như: ăn, uống, hấp thụ, vận chuyển và sử dụng các chất dinh dưỡng, bài tiết chất chải.
Dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe mỗi người, thế nên nếu có một chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học thì các vấn đề về sức khỏe của chúng ta có thể được ngăn ngừa hoặc giảm nhẹ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về dinh dưỡng:
규칙적인 식사 (gyuchikjeokin siksa): Ăn uống điều độ.
골고루 먹다 (golgoru meokda): Ăn đầy đủ chất.
폭식 (poksik) / 과식 (gwasik): Ăn vừa đủ.
건강에 해롭다 (geongang-e haerobda): Ảnh hưởng xấu.
이롭다 (irobda): Ảnh hưởng tốt.
영양제를 적용하다 (yeongyangjereul jeokyonghada): Kế hoạch chế độ dinh dưỡng.
영양소를 섭취하다 (yeongyangsoreul seobchwihada): Hấp thụ dinh dưỡng tốt.
식습관 (sikseubgwan): Thói quen ăn uống.
영양균형 (yeongyanggyunhyeong): Cân bằng dinh dưỡng.
탄소화물 (thansohwamul): Dinh dưỡng carbon-hydrat.
영양이 결핍되다 (yeongyang-i kyeolpibdoeda): Thiếu dinh dưỡng.
단백질 (danbaekjil): Chất đạm.
지방 (jibang): Chất béo.
섬유질 (seomyujil): Chất xơ.
노화를 방지하다 (nohwareul bangjihada): Chất chống lão hóa.
콜레스터롤 (kholleseuteorol): Cholesterol.
비타민 (bithamin): Vitamin.
미네랄 (mineral): Khoáng chất.
수분 (subun): Nước.
Một số ví dụ tiếng Hàn về dinh dưỡng:
1. 우유는 훌륭한 영양 공급원이다.
(uyuneun hullyunghan yeongyang gonggeubwonhada).
Sữa là một nguồn dinh dưỡng rất tuyệt vời.
2. 충분한 영양의 섭취는 건강에 매우 중요하다.
(chungbunhan yeongyang-ui seobchwineun geongang-e mae-u jungyohada).
Việc hấp thụ đầy đủ dinh dưỡng rất quan trọng cho sức khỏe
3. 과일은 많은 영양를 제공하는 식품이다.
(gwail-eul manh-eun yeongyangsoreul jegonghaneun sikpum-ida).
Trái cây là thực phẩm cung cấp rất nhiều dinh dưỡng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV - dinh dưỡng trong tiếng Hàn là gì.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/