Home » Tên các nước bằng tiếng Hàn
Today: 19-04-2024 03:23:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tên các nước bằng tiếng Hàn

(Ngày đăng: 08-03-2022 10:27:17)
           
Tổng hợp từ vựng Tiếng Hàn về tên các quốc gia trên Thế Giới

Tên các nước bằng tiếng Hàn

나라: Đất Nước

국가: Quốc Gia

한국 : Hàn Quốc

베트남 : Việt Nam

말레이시아 : Malaysia

일본 : Nhật Bản

미국: Mĩ

중국: Trung Quốc

태국: Thái Lan

호즈: Úc

몽골: Mông Cổ

인도네시아: Indonesia

필리핀: Philipin

인도: Ấn Độ

SGV, Tên các nước bằng tiếng Hàn

영국: Anh

독일: Đức

프랑스: Pháp

러시아: Nga

캐나다: Canada

캄보디아: Campuchia

터키: Thổ Nhĩ Kỳ

라오스: Lào

스위스: Thụy sĩ

뉴질랜드: New Zealand

브라질: Brazil

칠레: Chile

마카오: Macao

쿠바: Cuba

이집트: Ai Cập

그리스: Hy Lạp

홍콩: Hồng Kông

헝가리: Hungary

이란: Iran

이라크: Irag

네팔: Nepal

포르투갈: Bồ Đào Nha

파키스탄: Pakistan

대만: Đài Loan

폴란드: Ba Lan

홀란드: Hà Lan

핀란드: Phần Lan

벨기에: Phần Lan

아시아: Châu Á

유럽: Châu Âu

아프리카: Châu Phi

남아메리카: Nam Mỹ

북아메리카: Bắc Mỹ

오세아니아: Châu Đại Dương

남극: Nam Cực

북극: Bắc Cực

태평양: Thái BÌnh Dương

대서양: Đại Tây Dương

인도양: Ấn Độ Dương

Chuyên mục tên các nước bằng tiếng Hàn do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news