| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về động vật
Từ vựng tiếng Hàn về động vật
|
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
돼지 |
Heo |
2 |
닭 |
Gà |
3 |
말 |
Ngựa |
4 |
개 |
Chó |
5 |
고양이 |
Mèo |
6 |
곰 |
Gấu |
7 |
공룡 |
Khủng long |
8 |
나비 |
Bướm |
9 |
새 |
Chim |
10 |
소 |
Bò |
11 |
악어 |
Cá sấu |
12 |
쥐 |
Chuột |
13 |
낙타 |
Lạc đà |
14 |
늑대 |
Chó sói |
15 |
모기 |
Muỗi |
16 |
물소 |
Trâu |
17 |
바퀴벌레 |
Gián |
18 |
뱀 |
Rắn |
19 |
강아지 |
Cún con |
20 |
개미 |
Con kiến |
21 |
게 |
Con cua |
22 |
거미 |
Nhện |
23 |
거위 |
Ngỗng |
24 |
여우 |
Cáo |
25 |
양 |
Cừu |
26 |
염소 |
Dê |
Chuyên mục Từ vựng tiếng Hàn về động vật do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/