Home » Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Today: 23-11-2024 03:20:22

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

(Ngày đăng: 08-03-2022 10:12:56)
           
Thời tiết là tập hợp các tạng thái của yếu tố khí tượng xảy ra như nắng hay mưa, nóng hay lạnh,...Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

날씨 (nal-ssi)

Thời tiết

2

하늘 (ha-neul)

Bầu trời

3

하늘이 맑다 (ha-neul-i mak-ta)

Trời trong xanh

4

구름 (ku-rum)

Mây

5

안개 (an-ke)

Sương mù

6

구름이 끼다 (ku-rum-i kki-ta)

Mây giăng

7

안개가 끼다 (an-ke-i kki-ta)

Sương mù giăng

8

바람이 불다 (ba-ram-i bul-ta)

Gió thổi

9

비가 오다 (bi-ka ô-ta)

Mưa

10

소나기 (sô-na-ki)

Mưa rào

11

따뜻하다(tta-ttuk-ha-ta)

Ấm áp

12

덥다 (tợp-ta)

Nóng

13

춥다 (chup-ta)

Lạnh

14

시원하다 (si-won-ha-ta)

Dễ chịu

15

서늘하다 (sơ-nul-ha-ta)

Mát mẻ

16

싸락눈 (ssa-rak-nun)

Mưa đá

17

서리 (sơ-ri)

Băng giá

18

천동 (chơn-tông)

Sấm

19

번개 (bơn-ke)

Sét

20

홍수 (hung-su)

Lũ lụt

21

태풍 (thê-pông)

Bão

22

폭설 (puk-sơl)

Bão tuyết

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Related news