| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
STT |
Tiếng Hàn |
Tiếng Việt |
1 |
날씨 (nal-ssi) |
Thời tiết |
2 |
하늘 (ha-neul) |
Bầu trời |
3 |
하늘이 맑다 (ha-neul-i mak-ta) |
Trời trong xanh |
4 |
구름 (ku-rum) |
Mây |
5 |
안개 (an-ke) |
Sương mù |
6 |
구름이 끼다 (ku-rum-i kki-ta) |
Mây giăng |
7 |
안개가 끼다 (an-ke-i kki-ta) |
Sương mù giăng |
8 |
바람이 불다 (ba-ram-i bul-ta) |
Gió thổi |
9 |
비가 오다 (bi-ka ô-ta) |
Mưa |
10 |
소나기 (sô-na-ki) |
Mưa rào |
11 |
따뜻하다(tta-ttuk-ha-ta) |
Ấm áp |
12 |
덥다 (tợp-ta) |
Nóng |
13 |
춥다 (chup-ta) |
Lạnh |
14 |
시원하다 (si-won-ha-ta) |
Dễ chịu |
15 |
서늘하다 (sơ-nul-ha-ta) |
Mát mẻ |
16 |
싸락눈 (ssa-rak-nun) |
Mưa đá |
17 |
서리 (sơ-ri) |
Băng giá |
18 |
천동 (chơn-tông) |
Sấm |
19 |
번개 (bơn-ke) |
Sét |
20 |
홍수 (hung-su) |
Lũ lụt |
21 |
태풍 (thê-pông) |
Bão |
22 |
폭설 (puk-sơl) |
Bão tuyết |
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/