| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Thông báo: Duy nhất trong năm từ ngày 10 - 19/4/2021, giảm học phí 25% còn 488.000đ 1 tháng khi đăng ký khoá học Anh, Hàn, Hoa, Nhật. LH: 0902 516 288 cô Mai. Chi tiết.
소프트웨어 (so-peu-teu-weeo): Phần mềm.
바이러스 치료제 (ba-i-leo-seu chil-yo-je): Phần mềm diệt virus.
멘보트 (men-bo-teu): Bảng mạch chính.
프로세서 (peu-lo-se-seo): Bộ vi xử lí/CPU.
램 (raem): Bộ nhớ/RAM.
하드 디스크 (ha-deu di-seu-keu): Ổ cứng/HDD.
녹음기 (nok eum-gi): Ghi âm.
모니터 (mo-ni-teo): Màn hình.
액정 모니터 (aek-jeong mo-ni-teo): Màn hình tinh thể lỏng.
마우스 (ma-u-seu): Chuột.
키보드 (ki-bo-deu): Bàn phím.
스피커 (seu-pi-keo): Loa.
사운트 카드 (sa-un-deu-ka-deu): Card âm thanh.
DVD 라이터: Ỗ DVD.
프린트 (peu-lin-teu): Máy in.
스케너 (seu-kae-neo): Máy scan.
잉크 (ing-keu): Mực in.
인쇠용지 (in-swae-yong-ji): Giấy in.
헤드폰 (he-deu-pon): Tai nghe.
카메라 (ka-me-la): Camera.
부속 (bu-sog): Phụ kiện.
노트북 (no-teu-bug): Máy tính xách tay.
보증 (bo-jeung): Bảo hành.
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về máy tính được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn Sài Gòn Vina.
Related news
- Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật hoang dã (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Từ vựng tiếng Hàn về salon (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
- Trang phục Hàn Quốc qua các thời kỳ (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Những món ăn truyền thống của Hàn Quốc (15/04) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Mẫu câu tiếng Hàn về tính cách (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về nghiệp vụ công sở (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Mẫu câu tiếng Hàn tính cách phần 2 (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Cách nói an ủi bằng tiếng Hàn (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Ngữ pháp tiếng Hàn (이)든지 (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về cấp bậc trong Công ty (14/04) Nguồn: http://saigonvina.edu.vn