| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
Từ vựng tiếng Hàn về máy tính
소프트웨어 (so-peu-teu-weeo): Phần mềm.
바이러스 치료제 (ba-i-leo-seu chil-yo-je): Phần mềm diệt virus.
멘보트 (men-bo-teu): Bảng mạch chính.
프로세서 (peu-lo-se-seo): Bộ vi xử lí/CPU.
램 (raem): Bộ nhớ/RAM.
하드 디스크 (ha-deu di-seu-keu): Ổ cứng/HDD.
녹음기 (nok eum-gi): Ghi âm.
모니터 (mo-ni-teo): Màn hình.
액정 모니터 (aek-jeong mo-ni-teo): Màn hình tinh thể lỏng.
마우스 (ma-u-seu): Chuột.
키보드 (ki-bo-deu): Bàn phím.
스피커 (seu-pi-keo): Loa.
사운트 카드 (sa-un-deu-ka-deu): Card âm thanh.
DVD 라이터: Ỗ DVD.
프린트 (peu-lin-teu): Máy in.
스케너 (seu-kae-neo): Máy scan.
잉크 (ing-keu): Mực in.
인쇠용지 (in-swae-yong-ji): Giấy in.
헤드폰 (he-deu-pon): Tai nghe.
카메라 (ka-me-la): Camera.
부속 (bu-sog): Phụ kiện.
노트북 (no-teu-bug): Máy tính xách tay.
보증 (bo-jeung): Bảo hành.
Bài viết Từ vựng tiếng Hàn về máy tính được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/