| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 1)
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 1)
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 1) tổng hợp các từ vựng có liên quan đến chủ đề Hàng không như số chuyến bay, giờ khởi hành, tên gọi các sân bay, nhân viên, v.v
1. 비행기 편명 (bi-heng-ki pyeon-myeong): Số của chuyến bay
2. 여권 (yeo-kwon): Hộ chiếu
3. 출발 (chul-bal): Khởi hành
4. 도착 (do-chak): Cập bến, đến nơi
5. 이륙하다 (i-ryuk-ha-da): Cất cánh
6. 착륙하다 (chak-ryuk-ha-da): Hạ cánh
7. 비행기 멀미 (bi-heng-ki meol-mi): Bệnh say tàu xe
8. 난기류 (nan-ki-ryu): Không khí xáo động, xoáy
9. 현지 시간 (hyon-ji si-kan): Giờ hiện tại ở địa phương
10. 시차 (si-cha): Sự khác biệt giờ giấc
11. 탑승 시간 (thab-seung si-kan): Giờ lên máy bay (tàu)
12. 국내선 공항 (kuk-ne kong-hang): Sân bay nội địa
13. 국제선 공항 (kuk-je-seon kong-hang): Sân bay quốc tế
14. 보통석 (bo-thong-seok): Hạng thường
15. 창측 좌석 (chang-cheuk choa-seok): Chỗ ngồi gần cửa sổ
16. 통로측 좌석 (thong-ro-cheuk-choa-seok): Chỗ ngồi gần lối đi
17. 승무원 (seung-mu-won): Phi hành đoàn
18. 여자 승무원 (yeo-ja seung-mu-won): Nữ tiếp viên
19. 남자 승무원 (nam-ja seung-mu-won): Nam tiếp viên
20. 목적지 (mok-jeok-ji): Nơi đến
21. 종착역(지) (jong-chak-yeok (ji)): Trạm cuối cùng
22. 출구 (chul-ku): Cửa thoát ra
23. 공항 (kong-hang): Sân bay
24. 국제 공항 (kuk-je kong-hang): Sân bay quốc tế
25. 초과중량 (cho-koa-jung-ryang): Quá trọng lượng
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 1)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/