| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 2)
Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 2) tổng hợp các từ vựng có liên quan đến chủ đề Hàng không như số chuyến bay, giờ khởi hành, tên gọi các sân bay, nhân viên, v.v
1. 비상구 (bi-sang-ku): Cửa thoát hiểm
2. 손수레 (son-su-re): Xe đẩy tay
3. 귀빈실 (kuy-bin-sil): Phòng VIP (khu vực dành cho khách VIP)
4. 검역소 (keom-yeok-so): Trạm kiểm dịch
5. 세관 신고 (se-koan sin-ko): Khai hải quan
6. 활주로 (hwal-ju-ro): Đường băng
7. 탑승권 (thab-seung-kwon): Thẻ lên tàu
8. 항공권 (hang-kong-kwon): Vé máy bay
9. 접속 항공편 (jeop-sok hang-kong-pyeon): Chuyến bay nối tiếp
10. 귀환 항공편 (kuy-hwan hang-kong-pyeon): Chuyến bay về
11. 직행 항공편 (jik-heng hang-kong-pyeon): Chuyến bay trực tiếp
12. 출발 로비 (chul-bal ro-bi): Lối khởi hành
13. 도착 로비 (do-chak ro-bi): Hành lang nơi đến
14. 국내선 터미널 (kuk-ne-seon theo-mi-neol): Sân bay nội địa (trạm nội địa)
15. 국제선 터미널 (kuk-je-seon theo-mi-neol): Sân bay quốc tế (trạm quốc tế)
16. 보안 검사 (bo-an keom-sa): Kiểm tra an ninh
17. 기내 소지품 (ki-ne so-ji-pum): Khoang hành lý
18. 검열 (keom-yeol): Kiểm tra
19. 항공 회사의 카운터 (hang-kong hue-sa kha-un-theo): Quầy thủ tục
20. 항공 회사의 직원 (hang-kong hue-sa jik-won): Nhân viên hàng không
21. 예약 (ye-yak): Giữ chỗ
22. 비행시간표 (bi-heng-si-kan-pyo): Lịch trình bay
23. 출발 시간 (chul-bal si-kan): Giờ khởi hành
24. 도착 시간 (do-chak si-kan): Giờ đến
25. 대합실 (de-hab-sil): Phòng đợi
26. 입국 카드 (ib-kuk kha-deu): Phiếu xuất nhập cảnh
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về Hàng không (Phần 2)" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/