| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ (Phần 1)
Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ (Phần 1)
Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ bao gồm: các Bộ, các Ban, ngành, chức danh. Phần 1 tổng hợp các từ vựng liên quan đế các Bộ.
1. 산업무역부 (Industry and Trade)(san-eob-mu yeok-bu): Bộ Công thương
2. 교육부 (Education & Training)(kyo-yuk-bu): Bộ Giáo dục và Đào tạo
3. 교통통신부 (Transport & Communication)(kyo-tong-tong-sin-bu): Bộ Giao thông vận tải
4. 기획투자부 (Planning & Investment)(ki-hoek-tu-ja-bu): Bộ Kế hoạch và Đầu tư
5. 과학기술환경부 (Science, Technology & Environment)(koa-hak-ki-sul-hoan-kyong-bu): Bộ Khoa học và Công nghệ
6. 노동부 (no-tong-bu): Bộ Lao động
7. 노동원호사회부 (Labour, War Invalids & Social Affair)(no-tong-won-ho-sa-hue-bu): Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
8. 외무부 (Foreign Affairs) (uy-mu-bu): Bộ Ngoại giao
9. 내무부 (Interior) (nae-mu-bu): Bộ Nội vụ
10. 노림부 (no-lim-bu): Bộ Nông lâm
11. 농업.농촌개발부 (Agriculture & Rural Development)(nong-eob nong-chon-kae-bal-bu): Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
12. 국방부 (Defence) (kuk-bang-bu): Bộ Quốc phòng
13. 재무부 (Finance) (jae-mu-bu): Bộ Tài chính
14. 수산부 (Marine Products) (su-san-bu): Bộ Thủy sản
15. 상무부 (Trade) (sang-mu-bu): Bộ Thương mại
16. 법무부 (Justice) (beob-mu-bu): Bộ Tư pháp
17. 문화정보부 (Culture & Information) (mun-hoa-jeong-bo-bu): Bộ Văn hóa và Thông tin
18. 건설부 (Construction) (keon-seol-bu): Bộ Xây dựng
19. 보건부 (Public Health) (bo-keon-bu): Bộ Y tế
20. 부건복지부 (bu-keon-bok-ji-bu): Bộ Y tế và Phúc lợi
21. 관세청 (koan-se-cheong): Tổng cục Hải quan
22. 국세청 (kuk-se-cheong): Tổng cục thuế
23. 자원환경부 (ja-won-hoan-kyung-bu): Bộ Tài nguyên và Môi trường
Chuyên mục Từ vựng tiếng Hàn về các cơ quan chính phủ (Phần 1) do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/