Home » Từ vựng tiếng Hàn về môi trường
Today: 25-04-2024 09:10:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường

(Ngày đăng: 09-03-2022 10:04:47)
           
Môi trường là một vấn đề đang được nhiểu người quan tâm hiện nay.Mọi người haỹ bảo vệ môi trường sống xung quanh chính là bảo vệ chính cuộc sống của mình.

Ngày nay vấn đề ô nhiễm môi trường đang được phổ biến và ngày quan trọng hơn ở việt nam. Chúng ta có thể bắt gặp dể dàng hình ảnh này ở khắp nơi đâu. Sau đây là một số từ vựng về môi trường phổ biến trong tiếng Hàn:

먼지 /mol-chi/: Bụi

상수도환경보호  /hoan-kyơng-po-hô/: Bảo vệ môi trường

유해한 환경 /yu-he-hoan hoan-kyơng/: Phá hoại môi trường

자연산 /cha-yơn-san/: Nguyên liệu tự nhiên

tu vung tieng han ve moi truong폐수 /pyê-su /: Nước thải

폐류 /pyê-ryu/:Chất thải

음식물 /um-sik-mul/ :Rác thải thực phẩm

폐기물시설 /pye-ki-mul-si-sol/: Thiết bị sử lí chất thải

유해물질 /yu--hemul-chil/: Chất gây hại

음식물자원화 /um-sik-mul-cha-won-hoa/: Tái sử dụng rác thải đồ ăn

물질 /mul-chil/: Vật chất

상수도 /sang-su-to/: Nhà máy

생활폐기 /seng-hoal-pyê-ki/: Chất thải sinh hoạt

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về môi trường"  do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news