Home » Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng
Today: 29-03-2024 21:02:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng

(Ngày đăng: 09-03-2022 10:04:34)
           
Không khó để làm một món ăn Hàn Quốc cho gia đình mình, vì vậy chúng ta cùng học từ vựng về hoạt động nấu nướng nhé!

Người xưa có câu “Muốn ăn thì lăn vào bếp” và ngày nay việc nấu nướng đã trở nên phổ biến ở cả nam lẫn nữ. Không khó để làm một món ăn Hàn Quốc cho gia đình mình, vì vậy chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng nhé!

굽다 /kup-ta/: Nướng

끓이다 /kkưl-i-ta/: Đun sôi

볶다 /pokk-ta/: Chiên, ran

튀기다 /thuy-ki-ta/: Xào

tu vung tieng han ve hoat dong nau nuong넣다 /nợp-ta/: Cho vào

뿌리다 /ppu-ri-ta/: Rắc

썰다 /ssơl-ta/: Thái , cắt

다지다 /ta-chi-ta/: Băm

데치다 /tê-tri-ta/: Nhúng qua

바르다 /pa-rư-ta/: Áo bột

맛을 보다 /ma-sưl pô-ta/: Nếm

반으로 자르다 /pa-nư-rô cha-rư-ta/: Cắt làm hai

씻다 /ssit-ta/: Rửa

휘젓다 /huy-chớt-ta/: Khuấy, quậy, đảo

흔들다 /hưn-tưl-ta/: Lắc

갈다 /kal-ta/: Nạo

가늘다 /ka-nưl-ta/: Mỏng

장식하다 /chang-sic-ha-ta/: Trang trí

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news