| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng
Người xưa có câu “Muốn ăn thì lăn vào bếp” và ngày nay việc nấu nướng đã trở nên phổ biến ở cả nam lẫn nữ. Không khó để làm một món ăn Hàn Quốc cho gia đình mình, vì vậy chúng ta cùng học từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng nhé!
굽다 /kup-ta/: Nướng
끓이다 /kkưl-i-ta/: Đun sôi
볶다 /pokk-ta/: Chiên, ran
튀기다 /thuy-ki-ta/: Xào
넣다 /nợp-ta/: Cho vào
뿌리다 /ppu-ri-ta/: Rắc
썰다 /ssơl-ta/: Thái , cắt
다지다 /ta-chi-ta/: Băm
데치다 /tê-tri-ta/: Nhúng qua
바르다 /pa-rư-ta/: Áo bột
맛을 보다 /ma-sưl pô-ta/: Nếm
반으로 자르다 /pa-nư-rô cha-rư-ta/: Cắt làm hai
씻다 /ssit-ta/: Rửa
휘젓다 /huy-chớt-ta/: Khuấy, quậy, đảo
흔들다 /hưn-tưl-ta/: Lắc
갈다 /kal-ta/: Nạo
가늘다 /ka-nưl-ta/: Mỏng
장식하다 /chang-sic-ha-ta/: Trang trí
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động nấu nướng" do giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/