Home » Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người
Today: 24-04-2024 09:38:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

(Ngày đăng: 09-03-2022 10:04:15)
           
겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn; 단순하다 (tan sun hata): giản dị; 꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mỉ

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người

겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn.

단순하다 (tan sun hata): giản dị.

꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mị.

이기적이다 (ikicheok ita): ích kỉ.

tu vung tieng han ve tinh cach con nguoi부드럽다 (butu rơpta): dịu dàng.

시원시원하다 (siwon siwon hata): dễ chịu..

난천적이다 (nan jeon jeok ita): lạc quan.

부지런하다 (bujiron hata): chịu khó.

용심이많다 (yongsimi manta): tham lam.

자상하다 (chasang hata): chu đáo.

따뜻하다 (ta tưs hata): ấm áp.

차갑다(cha kap ta): lạnh lùng.

용감하다 (yong kam hata): dũng cảm.

효도하다 (hyoto hata): hiếu thảo.

똑똑하다 (ttokttok hata): thông minh.

악하다 (ak hata): độc ác.

선하다 (sơn hata): lương thiện.

Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV  tổng hợp

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

Related news