| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người
(Ngày đăng: 09-03-2022 10:04:15)
겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn; 단순하다 (tan sun hata): giản dị; 꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mỉ
Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người
겸손하다 (kom son hata): khiêm tốn.
단순하다 (tan sun hata): giản dị.
꼼꼼하다 (komkom hata): tỉ mị.
이기적이다 (ikicheok ita): ích kỉ.
부드럽다 (butu rơpta): dịu dàng.
시원시원하다 (siwon siwon hata): dễ chịu..
난천적이다 (nan jeon jeok ita): lạc quan.
부지런하다 (bujiron hata): chịu khó.
용심이많다 (yongsimi manta): tham lam.
자상하다 (chasang hata): chu đáo.
따뜻하다 (ta tưs hata): ấm áp.
차갑다(cha kap ta): lạnh lùng.
용감하다 (yong kam hata): dũng cảm.
효도하다 (hyoto hata): hiếu thảo.
똑똑하다 (ttokttok hata): thông minh.
악하다 (ak hata): độc ác.
선하다 (sơn hata): lương thiện.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn về tính cách con người" do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp
Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/