| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau
Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau
싸우다 /ssa-u-ta/: Cãi nhau, đánh nhau
빰을 때리다 /ppa-mưl tte-ri-ta/: Tán vào má
발로 차다 /pa-lô tra-ta/: Đá chân
붙잡다 /put-chap-ta /: Túm, nắm chặt
막때리다 /mac-tte-ri-ta/: Đánh liên tục
살짝 때리다 /sal-chac tte-ri-ta/: Đánh nhẹ
급소를 때리다 /kưp-sô-rưl tte-ri-ta/: Đánh vào huyệt
소리를 지르다 /sô-ri-rưl chi-rư-ta/: Hét, la
짜쯩나다 /cha-chưng-na-ta/: Bực bội
물건을 던지다 /mul-kơ-nưl tơn-chi-ta/: Ném đồ đạc
들부수다 /tưl-pu-su-ta/: Xông vào
꼬집다 /kkô-chip-ta/: Véo, ngắt
얼굴을 맞대고 /ơl-ku-rưl mạt-te-kô/: Giáp mặt nhau
가슴을 때리다 /ka-sư-mưl tte-ri-ta/: Đấm vào ngực
상처 /sang-trơ/: Bầm, vết thương
정신을 잃다 /chơng-si-nưl il-ta/: Bất tỉnh
죽다 /chuc-ta/: Chết
Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về cãi nhau, đánh nhau” do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Ngoại Ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/