| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
금년 /kưm-nyơn/: Năm nay
내년 /ne-nyơn/: Năm tới
작년 /chac-nyơn/: Năm ngoái
일년 /il-nyơn/: Một năm
한달 /han-tal/: Một tháng
오개월 /ô-ke-uol/: 5 tháng
지난달 /chi-nan-tal/: Tháng trước
지난주 /chi-nan-chu/: Tuần trước
이번주 /i-pơn-chu/:Tuần này
다음주 /ta-ưm-chu/: Tuần sau
일 /il/: Ngày
월 /uol/: Tháng
년 /nyơn/: Năm
하루 /ha-ru/: Một ngày
내일 /ne-il/: Ngày mai
오늘 /ô-nưl/: Hôm nay
어제 /ơ-chê/: Hôm qua
낮 /nat/: Ban ngày
밤 /pam/: Ban đêm
월요일 /uol-yô-il/: Thứ hai
화요일 /hoa-yô-il/: Thứ ba
수요일 /su-yô-il/: Thứ tư
목요일 /môc-yô-il/: Thứ năm
금요일 /kưm-yô-il/: Thứ sáu
토요일 /thô-yô-il/: Thứ bảy
일요일 /il-yô-il/: Chủ Nhật
Chuyên mục “Từ vựng tiếng Hàn về thời gian” do Giáo viên tiếng Hàn Trung tâm Hàn ngữ SGV tổng hợp.
Related news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/